Nghĩa Của Từ : Edit | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: edit Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
edit | * ngoại động từ - thu nhập và diễn giải - chọn lọc, cắt xén, thêm bớt (tin của phóng viên báo gửi về) * nội động từ - làm chủ bút (ở một tờ báo...) |
English | Vietnamese |
edit | biên soạn ; biên tập ngắn ; biên tập ; chỉnh sửa ; hiệu chỉnh ; hiệu đính ; lần chỉnh sửa ; soạn thảo ; soạn ; sung ; sửa ; sửa đổi ; thay đổi ; |
edit | biên soạn ; biên tập ngắn ; biên tập ; chỉnh sửa ; hiệu chỉnh ; hiệu đính ; lần chỉnh sửa ; soạn thảo ; soạn ; sung ; sửa ; sửa đổi ; thay đổi ; |
English | English |
edit; redact | prepare for publication or presentation by correcting, revising, or adapting |
edit; cut; edit out | cut and assemble the components of |
edit; blue-pencil; delete | cut or eliminate |
English | Vietnamese |
edition | * danh từ - loại sách in ra loại sách xuất bản - số bản in ra (báo, sách...) - lần in ra, lần xuất bản - (nghĩa bóng) người giống hệt người khác; bản sao =she is a livelier edition of her sister+ cô ta giống hệt như cô chị nhưng hoạt bát hơn |
re-edit | * ngoại động từ - tái bản (một tác phẩm) |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Từ Edit
-
Ý Nghĩa Của Edit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Edit - Wiktionary Tiếng Việt
-
"edit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Edit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
EDIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Edit - Từ điển Anh - Việt
-
Edit Là Gì Và Những ý Nghĩa Của Từ Edit được Dùng Phổ Biến
-
Edit Là Gì Và Cấu Trúc Từ Edit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Edit Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'edit' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Edit Là Gì? Yêu Cầu Cần Có Của Một Editor Chuyên Nghiệp Là Gì? - Hcare
-
Edit - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Tra Từ Edit - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Edit - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh
-
Nghĩa Của Từ Edit Là Gì