Động Từ Bất Qui Tắc Feed Trong Tiếng Anh
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Feed trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Feed
Cho (người, vật) ăn
Nuôi nấng
Cách chia động từ bất qui tắc Feed
Động từ nguyên thể | Feed |
Quá khứ | Fed |
Quá khứ phân từ | Fed |
Ngôi thứ ba số ít | Feeds |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Feeding |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Meet-Met-Met (EE E E)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bleed | Bled | Bled |
Breed | Bred | Bred |
Feel | Felt | Felt |
Meet | Met | Met |
Speed | Sped/Speeded | Sped/Speeded |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » Feed Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Feed - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FEED
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - .vn
-
Feed - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
▷ Quá Khứ Của Feed ' - Động Từ Bất Qui Tắc Feed Trong Tiếng Anh
-
Feed - Linh Vũ English
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
▷ Quá Khứ Của Feed ' - 365CongNghe
-
Quá Khứ Của Feed - Maze Mobile
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
"feed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Feed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Qk Là Gì, Nghĩa Của Từ Qk, Nghĩa Của Từ Qk, Tra Từ Qk Là Gì