Feed - Linh Vũ English
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc feed
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc feed
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Feed.
Cách chia: speed
Trợ động từ: have, be
Other forms: feed oneself/not feed
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I feed
- you feed
- he/she/it feeds
- we feed
- you feed
- they feed
Quá khứ
- I fed
- you fed
- he/she/it fed
- we fed
- you fed
- they fed
Hiện tại tiếp diễn
- I am feeding
- you are feeding
- he/she/it is feeding
- we are feeding
- you are feeding
- they are feeding
Hiện tại hoàn thành
- I have fed
- you have fed
- he/she/it has fed
- we have fed
- you have fed
- they have fed
Tương lai
- I will feed
- you will feed
- he/she/it will feed
- we will feed
- you will feed
- they will feed
Tương lai hoàn thành
- I will have fed
- you will have fed
- he/she/it will have fed
- we will have fed
- you will have fed
- they will have fed
Quá khứ tiếp diễn
- I was feeding
- you were feeding
- he/she/it was feeding
- we were feeding
- you were feeding
- they were feeding
Quá khứ hoàn thành
- I had fed
- you had fed
- he/she/it had fed
- we had fed
- you had fed
- they had fed
Tương lai tiếp diễn
- I will be feeding
- you will be feeding
- he/she/it will be feeding
- we will be feeding
- you will be feeding
- they will be feeding
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been feeding
- you have been feeding
- he/she/it has been feeding
- we have been feeding
- you have been feeding
- they have been feeding
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been feeding
- you had been feeding
- he/she/it had been feeding
- we had been feeding
- you had been feeding
- they had been feeding
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been feeding
- you will have been feeding
- he/she/it will have been feeding
- we will have been feeding
- you will have been feeding
- they will have been feeding
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- feed
- let’s feed
- feed
Hiện tại
- feeding
Quá khứ
- fed
Infinitive
- to feed
Phân từ hoàn thành
- having fed
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » Feed Bất Quy Tắc
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Feed - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) FEED
-
Động Từ Bất Qui Tắc Feed Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - .vn
-
Feed - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
▷ Quá Khứ Của Feed ' - Động Từ Bất Qui Tắc Feed Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
-
Quá Khứ Của Feed Là Gì? - Luật Trẻ Em
-
▷ Quá Khứ Của Feed ' - 365CongNghe
-
Quá Khứ Của Feed - Maze Mobile
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
"feed" Là Gì? Nghĩa Của Từ Feed Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Qk Là Gì, Nghĩa Của Từ Qk, Nghĩa Của Từ Qk, Tra Từ Qk Là Gì