Động Từ Bất Qui Tắc Wear Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Wear (quá khứ, quá khứ phân từ)
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Wear
Mặc (quần áo), đội (mũ)
Cách chia động từ bất qui tắc Wear
Động từ nguyên thể | Wear |
Quá khứ | Wore |
Quá khứ phân từ | Worn |
Ngôi thứ ba số ít | Wears |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Wearing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Wear-Wore-Worn (EAR ORE ORN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bear | Bore | Born/Borne |
Shear | Shore/Sheared | Shorn/Sheared |
Swear | Swore | Sworn |
Tear | Tore | Torn |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » Bqt Của Wear
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) WEAR
-
Quá Khứ Của Wear - Chia động Từ Wear Cần Biết
-
Quá Khứ Của Wear Là Gì? Một Số Ví Dụ - JES
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh - English Irregular Verbs
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster
-
Wear - Chia Động Từ
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh [FULL + PDF] - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
CÁCH HỌC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC GHI NHỚ KHÔNG SÓT MỘT ...
-
Bảng Các động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh