Động Từ Bất Quy Tắc - See - Leerit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
- LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ
Tài khoản LeeRit Pro
LIKE, +1 để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | foresee | foresaw | foreseen | |
2 | oversee | oversaw | overseen | giám sát |
3 | see | saw | seen | nhìn thấy |
4 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp See
-
VD: I Saw Him In The Distance. ... See - Ý Nghĩa Và Cách Dùng.
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SEE
-
Động Từ Bất Qui Tắc See Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của See Là Gì? Chia động Từ See - Daful Bright Teachers
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Mà Bạn Thường Xuyên Gặp
-
BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
3 Dạng Của động Từ See. Động Từ Thông Thường Và động Từ Bất Quy ...
-
See - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG - Tài Liệu Học Tập
-
Lưu ý Cách Dùng động Từ “See” Trong Tiếng Anh để Tránh Mất điểm Oan
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Chuẩn Trong Tiếng Anh