See - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / See
Email
| Cách chia động từ see rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ see ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SEE
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to see | seeing | seen |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | see | see | sees | see | see | see |
| Hiện tại tiếp diễn | am seeing | are seeing | is seeing | are seeing | are seeing | are seeing |
| Quá khứ đơn | saw | saw | saw | saw | saw | saw |
| Quá khứ tiếp diễn | was seeing | were seeing | was seeing | were seeing | were seeing | were seeing |
| Hiện tại hoàn thành | have seen | have seen | has seen | have seen | have seen | have seen |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been seeing | have been seeing | has been seeing | have been seeing | have been seeing | have been seeing |
| Quá khứ hoàn thành | had seen | had seen | had seen | had seen | had seen | had seen |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been seeing | had been seeing | had been seeing | had been seeing | had been seeing | had been seeing |
| Tương Lai | will see | will see | will see | will see | will see | will see |
| TL Tiếp Diễn | will be seeing | will be seeing | will be seeing | will be seeing | will be seeing | will be seeing |
| Tương Lai hoàn thành | will have seen | will have seen | will have seen | will have seen | will have seen | will have seen |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been seeing | will have been seeing | will have been seeing | will have been seeing | will have been seeing | will have been seeing |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would see | would see | would see | would see | would see | would see |
| Conditional Perfect | would have seen | would have seen | would have seen | would have seen | would have seen | would have seen |
| Conditional Present Progressive | would be seeing | would be seeing | would be seeing | would be seeing | would be seeing | would be seeing |
| Conditional Perfect Progressive | would have been seeing | would have been seeing | would have been seeing | would have been seeing | would have been seeing | would have been seeing |
| Present Subjunctive | see | see | see | see | see | see |
| Past Subjunctive | saw | saw | saw | saw | saw | saw |
| Past Perfect Subjunctive | had seen | had seen | had seen | had seen | had seen | had seen |
| Imperative | see | Let′s see | see | |||
3 bình luận về “See”
-
Khách cho biết:
not see
23/12/2020 lúc 08:30 -
Khách cho biết:
see thêm s / es
16/09/2021 lúc 15:03 -
Khách cho biết:
arrange
25/03/2022 lúc 19:37
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » đọng Từ Bất Quy Tắc Thường Gặp See
-
VD: I Saw Him In The Distance. ... See - Ý Nghĩa Và Cách Dùng.
-
Động Từ Bất Quy Tắc - See - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SEE
-
Động Từ Bất Qui Tắc See Trong Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của See Là Gì? Chia động Từ See - Daful Bright Teachers
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
100 Động Từ Bất Quy Tắc Mà Bạn Thường Xuyên Gặp
-
BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
3 Dạng Của động Từ See. Động Từ Thông Thường Và động Từ Bất Quy ...
-
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG - Tài Liệu Học Tập
-
Lưu ý Cách Dùng động Từ “See” Trong Tiếng Anh để Tránh Mất điểm Oan
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Chuẩn Trong Tiếng Anh