Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive): Cách Sử Dụng "Có TO" & "Không TO"
Có thể bạn quan tâm
Mục lục
Chắc hẳn khi tra từ điển đây là dạng động từ chúng ta luôn bắt gặp cũng như nó chính là cấu trúc cơ bản nhất của động từ trong tiếng Anh. Với tầm quan trọng đó, hãy cùng kienthuctienganh.com tìm hiểu những nội dung quan trọng nhất liên quan đến điểm ngữ pháp này nhé!
I. Định nghĩa
Dạng động từ này được chia thành 2 loại:
- Động từ đi kèm bởi “to”: The to- infinitive = to + gốc từ
- Động từ không có “to”: The zero infinitive = gốc từ
To- infinitive (nguyên mẫu có to) | Zero infinitive (nguyên mẫu không to) |
|---|---|
to play | play |
to study | study |
to pay | pay |
to write | write |
Ex: They’d like you not to speak loudly. (Họ muốn bạn đừng nói to quá.)I’d rather not drink milk. (Tốt hơn bạn đừng nên uống sữa.)
Ex:She wants to learn cooking. (Cô ấy muốn học nấu ăn.)(Cấu trúc này được gọi là cấu trúc của động từ nguyên mẫu có “to”)She should learn cooking. (Cô ấy nên học nấu ăn.)(Sau một số động từ, thì “to” được lược bỏ.)She learns cooking every weekend. (Cô ấy học nấu ăn vào mỗi cuối tuần.)(Ví dụ trên không là cấu trúc của động từ nguyên mẫu bởi nó là động từ giới hạn và vai trò là động từ chính trong câu.)
Lưu ý: “To” ở ví dụ trên không phải là giới từ mà đây là động từ nguyên mẫu có “to”. Động từ nguyên mẫu là động từ không giới hạn cũng như không làm động từ chính trong câu.
II. Động từ nguyên mẫu có “to” - To-infinitive
1. Vị trí trong câu
- Sau một số động từ: decide, hope, manage, offerEx: Everyone hopes so. (Mọi người đều hi vọng vậy.)
- Sau một số “động từ + tân ngữ”Ex: She wants him to turn on the music for her. (Cô ấy muốn anh ấy mở nhạc cho cô.)
- Sau “for + tân ngữ”Ex:It is absolutely important for children to take part in outside activities. (Cho trẻ chơi trò chơi rất quan trọng.)
- Với “be able to”, “be about to”, “be allowed to”, “be going to”, “have to”, “ought to” và “used to”Ex:The lesson is about to stop. (Tiết học sắp kết thúc.)
- Sau danh từEx: You should turn on the songs to listen. (Bạn nên mở nhạc để nghe.)
- Sau tính từEx: It’s great to enjoy this trip. (Thật tuyệt khi có thể đi chuyến đi này.)
Subject | + to be | + adjective | (+ for/of someone) | + to-infinitive | (+ rest of sentence) |
|---|---|---|---|---|---|
It | is | great | to talk. | ||
It | is | great | of you | to tell | to her. |
It | is | important | to be polite. | ||
It | is | important | for Laura | to be polite | with strangers. |
She | is | glad | to be | here. |
2. Trường hợp sử dụng
a. Động từ nguyên mẫu được dùng như một danh từ
Ex:To sing is his hobby. (Hát là sở thích của anh ấy.)
b. Động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ
Thông thường tính từ bổ nghĩa cho danh từ và diễn tả đặc điểm, tính chất, màu sắc, kiểu dáng, chất lượng. Vậy khi động từ nguyên mẫu được dùng như tính từ sẽ có điểm gì khác. Hãy cùng kienthuctienganh.com tìm hiểu bằng ví dụ sau:
Ex: We need an employee to do this project perfectly. (Chúng tôi cần một nhân viên làm dự án này một cách hoàn hảo.)We need an employee who is prepared to do this project perfectly.
c. Động từ nguyên mẫu sử dụng như trạng từ
Trạng từ luôn bổ nghĩa cho động từ cũng như trả lời cho các từ để hỏi when, where, how, in what manner, to what extent của hành động.
Ex: My mother reads to relax. (mẹ tôi đọc sách để thư giãn.)Dưới đây là bảng một số động từ theo sau là “to infinitive” (Verb + to V nguyên mẫu)
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|---|
1 | Hope | Hy vọng |
2 | Offer | Đề nghị |
3 | Expect | Mong đợi |
4 | Plan | Lên kế hoạch |
5 | Refuse | Từ chối |
6 | Want | Muốn |
7 | Promise | Hứa |
8 | Pretend | Giả vờ |
9 | Fail | Thất bại, hỏng |
10 | Attempt | Cố gắng, nỗ lực |
11 | Tend | Có khuynh hướng |
12 | Threaten | Đe dọa |
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|---|
13 | seem | Dường như |
14 | Decide | Quyết định |
15 | Manage | Xoay xở, cố gắng |
16 | Agree | Đồng ý |
17 | Afford | Đáp ứng |
18 | Arrange | Sắp xếp |
19 | Appear | Hình như |
20 | Learn | Học |
21 | Would like | Muốn |
22 | Offer | Cho, tặng, đề nghị |
23 | Intend | Định |
d. Sử dụng trong cấu trúc Verbs + Object + To infinitive
Cấu trúc này được sử dụng khi gặp các động từ như sau
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|---|
1 | Advise | Khuyên |
2 | Allow | Cho phép |
3 | Ask | Hỏi |
4 | Beg | Cầu xin |
5 | Cause | Gây ra |
6 | Challenge | Thử thách |
7 | Convince | Thuyết phục |
8 | Encourage | Khuyến khích |
9 | Expect | Mong chờ |
10 | Forbid | Ngăn cấm |
11 | Force | Bắt buộc |
12 | Hire | Thuê, mướn |
13 | Instruct | Hướng dẫn |
STT | Động từ (Verbs) | Nghĩa (Meaning) |
|---|---|---|
14 | Invite | Mời |
15 | Need | Cần |
16 | Order | Gọi món |
17 | Permit | Cho phép |
18 | Persuade | Thuyết phục |
19 | Remind | Nhắc nhở |
20 | Require | Yêu cầu |
21 | Recommend | Giới thiệu |
22 | Teach | Dạy |
23 | Tell | Nói |
24 | Urge | Thúc giục |
25 | Want | Muốn |
26 | Warn | Cảnh báo |
Ex:I allowed him to use my smartphone. (Tôi đồng ý cho anh ấy sử dụng điện thoại của tôi.)
e. Động từ nguyên mẫu có to đứng sau từ nghi vấn (question words)
Ex:He asked me how to play piano. (Anh ấy hỏi tôi cách chơi đàn piano.)
Lưu ý: To + V nguyên mẫu thường không dùng sau Why
f. Một số cấu trúc khác
It takes / took + O + thời gian + to-infi: để chỉ mục đích hoặc làm bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ:
S + V + Noun / pronoun + to-infEx: I have lots of things to do. (Tôi có nhiều thứ phải làm.)
It + be + adj + to-inf: thật … để ..Ex: It is awesome to play sports everyday. (Thật tuyệt khi chơi thể thao hằng ngày.)
S + be + adj + to-infEx: I’m glad to be here. (Tôi hân hạnh được có mặt ở đây.)
S + V + too + adj / adv + to-infS + V + adj / adv + enough + to-infS + find / think / believe + it + adj + to-infEx: It find it easy to learn English with native speakers. (Tôi thấy dễ học tiếng Anh khi học với người bản địa.)
II. Động từ nguyên mẫu không có “to”
1. Trường hợp sử dụng động từ nguyên mẫu không “to”
- Sau các trợ động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, must, need, shall, should, will, and would. Ex: I can play piano. (Tôi có thể chơi piano.)
- Sau “động từ chỉ tri giác + túc từ”: see, hear, feel, watch.Ex: She always hear Laura talk with her classmates. (Cô ấy luôn nghe Laura nói chuyện với bạn cùng lớp.)
- Sử dụng như tên gọi của một động từ:Ex: The verb to study has the participles studying and srudied.
- Sau “make + tân ngữ” (khiến cho ai…) và “let + tân ngữ” (để cho ai…)Ex: It makes me feel tired. (Nó khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
- Sau “had better” (nên làm gì) và “would rather” (thà làm gì)Ex: You’d better catch a bus. (Bạn nên bắt xe buýt đi đi.)
- Động từ nguyên mẫu không “to” sử dụng với WHYKhi “Why” đưa ra lời đề nghị thì chúng ta dùng động từ nguyên mẫu không “to”Ex: Why not drink milk? (Tại sao không uống sữa?)
III. Động từ “help”
Sau động từ “help” có thể dùng động từ nguyên mẫu có “to” hoặc không có “to”
Ex: Jack helps me (to) learn English. (Jack giúp tôi học tiếng Anh.)
Trên đây là những nội dung liên quan và quan trọng nhất về động từ nguyên mẫu mà kienthuctienganh.com mong muốn truyền tải đến bạn đọc. Hi vọng qua bài viết này các bạn đã có thể phân biệt và nắm vững các cấu trúc liên quan đến điểm ngữ pháp này. Từ đó, các bạn có thể sử dụng hiệu quả và tránh mắc phải những nhầm lẫn đáng tiếc.
Xem thêm: Tổng hợp tất cả giáo trình ngữ pháp tiếng Anh cho người mới nhập môn.
5/5 - (9 votes)Footer
Recent posts
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Skills (Phần 1→6 Trang 69 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Review 4 – Unit 10, 11, 12: Language (Phần 1→7 Trang 68 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
- Unit 12: Project (Trang 67 SGK Tiếng Anh 6 Mới)
Quảng cáo
Về chúng tôi
Từ khóa » Khi Nào Dùng Nguyên Mẫu Có To
-
Động Từ Nguyên Mẫu | EF | Du Học Việt Nam
-
Nguyên Tắc Vàng Khi Sử Dụng động Từ Nguyên Mẫu, Bạn đã Biết Chưa?
-
To + Verb: Động Từ Nguyên Mẫu Có "to" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive) Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Nguyên Thể Có “to” Và Không Có “to": Cách Dùng Cực Chi ...
-
Động Từ Nguyên Mẫu (infinitive) Trong Tiếng Anh - .vn
-
Động Từ Nguyên Mẫu Có "to" Và Không "to" (Infinitive Verb With And ...
-
Động Từ Nguyên Mẫu Có To Và Không To - Infinitive Verb With And ...
-
Ngữ Pháp - Động Từ Nguyên Mẫu - TFlat
-
Cách Dùng To Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
Infinitive Là Gì? Cách Dùng Infinitive Trong Tiếng Anh - ACET
-
Động Từ Nguyên Mẫu (infinitive) Trong Tiếng Anh - EFC
-
Infinitive Là Gì? Cách Dùng động Từ Nguyên Mẫu Có "to" Và Không "to"
-
Tổng Hợp Cách Dùng To + V Và V-ing Trong Tiếng Anh
Yêu cầu bài học