Động Từ – Wikipedia Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Đọc thêm
  • 2 Tham khảo
  • 3 Liên kết ngoài
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Sửa mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Wikimedia Commons
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Động từ hoặc vị từ là từ (thành phần câu) dùng để biểu thị hoạt động (chạy, đi, đọc) hoặc trạng thái (tồn tại, ngồi). Trong ngôn ngữ, động từ gồm hai loại là nội động từ và ngoại động từ. Nội động từ là động từ chỉ có chủ ngữ (Vd: Anh ấy chạy) còn ngoại động từ là động từ có chủ ngữ và tân ngữ (VD: cô ấy ăn cá). Trong ngôn ngữ đơn lập như tiếng Việt, động từ cũng như các loại từ khác không biến đổi hình thái, trong một số ngôn ngữ hòa kết, động từ thường bị biến đổi hình thái theo ngôi, thì... Động từ trong ngôn ngữ hòa kết khi không biến đổi gọi là động từ nguyên mẫu.

Đọc thêm

[sửa | sửa mã nguồn]
  • Gideon Goldenberg, "On Verbal Structure and the Hebrew Verb", in: idem, Studies in Semitic Linguistics, Jerusalem: Magnes Press 1998, pp. 148–196 [English translation; originally published in Hebrew in 1985].

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn] Wiktionary Tra động từ, verb trong từ điển mở Wiktionary.
  • Italian Verbs Coniugator and Analyzer Lưu trữ ngày 4 tháng 9 năm 2011 tại Wayback Machine Conjugation and Analysis of Regular and Irregular Verbs, and also of Neologisms, like googlare for to google.
  • x
  • t
  • s
Từ loại và đặc điểm
Danh từ
  • Trừu tượng
  • Cụ thể
  • Tính danh từ
  • Agent
  • Animate/Inanimate
  • Thuộc tính
  • Tập hợp
  • Chung
  • Riêng
  • Đếm được
  • Deverbal
  • Initial-stress-derived
  • Không đếm được
  • Tương đối
  • Mạnh
  • Động danh từ
  • Yếu
Động từ
Dạng động từ
  • Hữu hạn
  • Vô hạn — Thuộc tính
  • Converb
  • Danh động từ
  • Gerundive
  • Nguyên thể
  • Participle (adjectival · adverbial)
  • Supine
  • Verbal noun
Thể động từ
  • Accusative
  • Ambitransitive
  • Andative/Venitive
  • Anticausative
  • Autocausative
  • Trợ động từ
  • Captative
  • Catenative
  • Compound
  • Copular
  • Defective
  • Denominal
  • Deponent
  • Ditransitive
  • Động động từ
  • ECM
  • Ergative
  • Frequentative
  • Impersonal
  • Inchoative
  • Intransitive
  • Bất quy tắc
  • Lexical
  • Light
  • Khiếm khuyết
  • Monotransitive
  • Phủ định
  • Performative
  • Phrasal
  • Vị ngữ
  • Preterite-present
  • Reflexive
  • Có quy tắc
  • Separable
  • Stative
  • Stretched
  • Strong
  • Transitive
  • Unaccusative
  • Unergative
  • Weak
Tính từ
  • Collateral
  • Chỉ định
  • Sở hữu
  • Thuộc tính
  • Vị ngữ
  • Độc lập
  • Danh tính từ
  • Post-positive
Trạng từ
  • Genitive
  • Conjunctive
  • Flat
  • Prepositional
  • Pronomial
Đại từ
  • Chỉ định
  • Phân biệt
  • Phân phối
  • Donkey
  • Dummy
  • Formal/Informal
  • Gender-neutral
  • Gender-specific
  • Inclusive/Exclusive
  • Bất định
  • Intensive
  • Nghi vấn
  • Tân ngữ
  • Nhân xưng
  • Sở hữu
  • Prepositional
  • Reciprocal
  • Phản thân
  • Quan hệ
  • Resumptive
  • Chủ ngữ
  • Yếu
Giới từ
  • Inflected
  • Casally modulated
Liên từ
Số từ
Từ hạn định
  • Mạo từ
  • Demonstrative
  • Interrogative
  • Possessive
  • Quantifier
Loại từ
  • Lượng từ
Trợ từ
  • Discourse
  • Modal
  • Noun
Tác tử phụ ngữ hóa
Khác
  • Hệ từ
  • Coverb
  • Expletive
  • Từ cảm thán (Động từ cảm thán)
  • Preverb
  • Pro-form
  • Pro-sentence
  • Pro-verb
  • Procedure word
Stub icon

Bài viết liên quan đến ngôn ngữ học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

  • x
  • t
  • s
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Động_từ&oldid=74220483” Thể loại:
  • Sơ khai ngôn ngữ học
  • Thành phần câu
  • Động từ
  • Ngữ pháp
  • Từ loại
Thể loại ẩn:
  • Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
  • Tất cả bài viết sơ khai
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục Động từ 161 ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » đong Tu La J