Present. I. lend . you. lend . ... Present continuous. I. am lending . you. are lending . ... Simple past. I. lent . you. lent . ... Past continuous. I. was lending . you. ... Present perfect. I. have lent . you. ... Present perfect continuous. I. have been lending . you. ... Past perfect. I. had lent . you. ... Past perfect continuous. I. had been lending . you.
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Lend ; Present simple: lend /lend/ ; Quá khứ đơn: lent /lent/ ; Quá khứ phân từ: lent /lent/.
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: LEND ; Hiện tại hoàn thành tiếp diễn, have been lending, have been lending ; Quá khứ hoàn thành, had lent, had lent ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) Bảng chia động từ. Số, Số it, Số nhiều. Ngôi, I, You, He/She/It, We, You, They. Hiện tại đơn, lend, lend, lends, lend ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,5 · progsol động từ bất quy tắc tiếng anh: lend ✓ lent ✓ lent - cho mượn.
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Lend ; Quá khứ, Lent ; Quá khứ phân từ, Lent ; Ngôi thứ ba số ít, Lends ; Hiện tại phân từ/Danh động từ, Lending ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2022 · Cách phát âm Lend ; Dạng động từ. Cách chia. UK ; I/ we/ you/ they. Lend. /lend/ ; He/ she/ it. Lends. /lendz/ ; QK đơn. Lent. /lent/ ; Phân từ II.
Xem chi tiết »
“Can I lend you some coins?” – ủa sao nói xong thì lại thấy họ chìa tay ra vui vẻ thay vì đưa bạn tiền nhỉ? Đó là vì bạn đã dùng sai động từ Lend rồi đó!
Xem chi tiết »
'''lend'''/ , Cho vay, cho mượn, Thêm phần, thêm vào, , ... Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /lend/. Thông dụng. Ngoại động từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: lend lend /end/ (lent) /lent/. ngoại động từ. cho vay, cho mượn. to lend money at interest: cho vay lãi. thêm phần, thêm vào.
Xem chi tiết »
lend ngoại động từ /ˈlɛnd/. Cho vay, cho mượn. to lend money at interest — cho vay lãi. Thêm phần, thêm vào. to lend enchantment to.
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc lend. Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác.
Xem chi tiết »
19 thg 8, 2020 · Động từ lend mang nghĩa là cho vay, cho mượn (cho đi). Ví dụ: I can lend you my pencil if you need. (Tôi có thể ...
Xem chi tiết »
Bạn cũng sẽ được trang bị tất cả những kiến thức ngữ pháp, từ vựng cần thiết để đạt được kết quả TOEIC bạn muốn. (Xem Kết quả thi TOEIC mới nhất của các bạn học ...
Xem chi tiết »
Cách chi thì với động từ Lend ; QK hoàn thành Tiếp diễn, had been lending, had been lending ; Tương Lai, will lend, will lend ; TL Tiếp Diễn, will be lending, will ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đọng Từ Lend
Thông tin và kiến thức về chủ đề đọng từ lend hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu