Lend - Linh Vũ English
Có thể bạn quan tâm
Contents
- 1 Động từ bất quy tắc lend
- 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
- 1.0.2 PHÂN TỪ
- 1.0.3 MỆNH LỆNH
- 1.0.4 Infinitive
- 1.0.5 Phân từ hoàn thành
Động từ bất quy tắc lend
Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Lend.
Cách chia: bend
Trợ động từ: have, be
Other forms: lend oneself/not lend
CHỈ ĐỊNH
Hiện tại
- I lend
- you lend
- he/she/it lends
- we lend
- you lend
- they lend
Quá khứ
- I lent
- you lent
- he/she/it lent
- we lent
- you lent
- they lent
Hiện tại tiếp diễn
- I am lending
- you are lending
- he/she/it is lending
- we are lending
- you are lending
- they are lending
Hiện tại hoàn thành
- I have lent
- you have lent
- he/she/it has lent
- we have lent
- you have lent
- they have lent
Tương lai
- I will lend
- you will lend
- he/she/it will lend
- we will lend
- you will lend
- they will lend
Tương lai hoàn thành
- I will have lent
- you will have lent
- he/she/it will have lent
- we will have lent
- you will have lent
- they will have lent
Quá khứ tiếp diễn
- I was lending
- you were lending
- he/she/it was lending
- we were lending
- you were lending
- they were lending
Quá khứ hoàn thành
- I had lent
- you had lent
- he/she/it had lent
- we had lent
- you had lent
- they had lent
Tương lai tiếp diễn
- I will be lending
- you will be lending
- he/she/it will be lending
- we will be lending
- you will be lending
- they will be lending
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- I have been lending
- you have been lending
- he/she/it has been lending
- we have been lending
- you have been lending
- they have been lending
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
- I had been lending
- you had been lending
- he/she/it had been lending
- we had been lending
- you had been lending
- they had been lending
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
- I will have been lending
- you will have been lending
- he/she/it will have been lending
- we will have been lending
- you will have been lending
- they will have been lending
PHÂN TỪ
MỆNH LỆNH
- lend
- let’s lend
- lend
Hiện tại
- lending
Quá khứ
- lent
Infinitive
- to lend
Phân từ hoàn thành
- having lent
Leave a Reply Cancel reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name *
Email *
Website
Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
- ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
- đăng ký học
- Trang Chủ
- Lịch Học
- Lớp Học
- Luyện Thi vào 10
- Luyện Thi Đại Học
- Luyện Thi IELTS
- Kiến Thức Tiếng Anh
- Bài Test Online
- Blog tài liệu
- Tài liệu Ielts
- Tài liệu THPT QG
- Blog Tài Liệu
- Tài Liệu Luyện Thi IELTS
- Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Từ khóa » đọng Từ Lend
-
Chia động Từ "to Lend" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Lend - LeeRit
-
Lend - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEND
-
Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Lend Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Hiểu Rõ BORROW Và LEND [Cách Dùng Chi Tiết] - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ Lend - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Lend - Idioms Proverbs
-
Lend - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Dùng Lend Và Borrow Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Phân Biệt "borrow" Và "lend" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng ...