Nghĩa Của Từ Lend - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /lend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho vay, cho mượn
    to lend money at interest cho vay lấy lãi please lend me your book hãy cho tôi mượn quyển sách của anh
    Thêm phần, thêm vào
    to lend enchantment to... thêm vẻ huyền diệu cho... to lend probability to a story làm chi câu chuyện thêm dễ tin

    Cấu trúc từ

    to lend assistance (aid) to
    giúp đỡ
    to lend countenance to somebody
    Xem countenance
    to lend an ear
    Xem ear
    to lend colour to sth
    khiến cho điều gì thêm tính xác thực
    to lend itself to
    thích hợp với, có thể dùng làm
    To lend a (helping) hand
    Giúp đỡ ai một tay
    to lend oneself to sth
    thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

    hình thái từ

    • past : lent
    • PP : lent

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cho mượn

    Kinh tế

    cho mượn
    cho thuê
    cho vay
    đồng ý cho

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    add , advance , afford , allow , bestow , confer , contribute , entrust , extend , furnish , give , grant , impart , lay on one , lend-lease , let , loan shark , oblige , permit , present , provide , shark , stake , supply , trust , loan , accommodate

    Từ trái nghĩa

    verb
    borrow Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lend »

    tác giả

    Admin, Khách, Ngọc, Trần ngọc hoàng Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đọng Từ Lend