Quá Khứ Của Lend Là Gì? - .vn
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Anh
- Ngữ pháp Tiếng Anh
Trong tiếng Anh có rất nhiều động từ bất quy tắc, và Lend là một trong số đó. Vậy Quá khứ của Lend là gì? Cách chia động từ Lend theo các thì trong tiếng Anh như thế nào? Cùng mình tìm hiểu ngay nhé.
Quá khứ của động từ Lend là gì?
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V30 | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|
lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
Bảng chia động từ Lend theo các thì trong tiếng Anh
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | lend | lend | lends | lend | lend | lend |
Hiện tại tiếp diễn | am lending | are lending | is lending | are lending | are lending | are lending |
Quá khứ đơn | lent | lent | lent | lent | lent | lent |
Quá khứ tiếp diễn | was lending | were lending | was lending | were lending | were lending | were lending |
Hiện tại hoàn thành | have lent | have lent | has lent | have lent | have lent | have lent |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been lending | have been lending | has been lending | have been lending | have been lending | have been lending |
Quá khứ hoàn thành | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending | had been lending |
Tương Lai | will lend | will lend | will lend | will lend | will lend | will lend |
TL Tiếp Diễn | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending | will be lending |
Tương Lai hoàn thành | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent | will have lent |
TL HT Tiếp Diễn | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending | will have been lending |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would lend | would lend | would lend | would lend | would lend | would lend |
Conditional Perfect | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent | would have lent |
Conditional Present Progressive | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending | would be lending |
Conditional Perfect Progressive | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending | would have been lending |
Present Subjunctive | lend | lend | lend | lend | lend | lend |
Past Subjunctive | lent | lent | lent | lent | lent | lent |
Past Perfect Subjunctive | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent | had lent |
Imperative | lend | Let′s lend | lend |
XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc thông dụng nhất
Qua bài viết trên đây, vậy là bạn đã biết quá khứ của Lend là Lent rồi phải không nào? Vì V2, V3 của Lend giống nhau nên bạn cũng sẽ rất dễ nhớ. Hãy làm nhiều dạng bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu và sâu hơn nhé.
- Cùng chủ đề “quá khứ phân từ”
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Have là gì? V1, V2, V3 của Have chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Be là gì? V1, V2, V3 của Be chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Take là gì? V1, V2, V3 của Take chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Do là gì? V1, V2, V3 của Do chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Meet là gì? V1, V2, V3 của Meet chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Know là gì? V1, V2, V3 của Know chính xác nhất
- Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
- Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- V0, V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
- So sánh hơn trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập
- Linking verb [Liên động từ] trong tiếng Anh
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Tất tần tật về Tính từ ngắn và Tính từ dài trong tiếng Anh
Từ khóa » đọng Từ Lend
-
Chia động Từ "to Lend" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Lend - LeeRit
-
Lend - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEND
-
Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Lend Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Hiểu Rõ BORROW Và LEND [Cách Dùng Chi Tiết] - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ Lend - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Lend - Idioms Proverbs
-
Lend - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lend - Linh Vũ English
-
Cách Dùng Lend Và Borrow Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Phân Biệt "borrow" Và "lend" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng ...