Đồng Nghĩa Của Lend - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- ngoại động từ
- cho vay, cho mượn
- to lend money at interest: cho vay lãi
- thêm phần, thêm vào
- to lend enchantment to...: thêm vẻ huyền diệu cho...
- to lend oribability to a story: làm chi câu chuyện thêm dễ tin
- to lend assistance (aid) to
- giúp đỡ
- to lend countanance to somebody
- (xem) countenence
- to lend an ear
- (xem) ear
- to lend itself to
- thích hợp với, có thể dùng làm
- to lend a [helping] hand to someone
- giúp đỡ ai một tay
- to lend oneself to
- thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
- tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
- cho vay, cho mượn
Some examples of word usage: lend
1. Can you please lend me your pen? - Bạn có thể cho mình mượn bút của bạn được không? 2. I can lend you some money if you need it. - Nếu bạn cần, tôi có thể cho bạn mượn ít tiền. 3. My friend always lends me her books. - Bạn của tôi luôn cho mình mượn sách của cô ấy. 4. Could you lend me a hand with this heavy box? - Bạn có thể giúp mình một tay với cái hộp nặng này không? 5. I will lend you my car for the weekend. - Mình sẽ cho bạn mượn xe của mình cho cuối tuần. 6. The library lends out books for two weeks at a time. - Thư viện cho mượn sách trong hai tuần một lần. Từ đồng nghĩa của lendĐộng từ
loan advance give offer accommodate add afford allow contribute extend grant impart provide supply bestow confer entrust furnish let oblige permit present shark stake trust lay on one lend-lease loan sharkĐộng từ
injectTừ trái nghĩa của lend
lend Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của lemonwood Từ đồng nghĩa của lemony Từ đồng nghĩa của lemon yellow Từ đồng nghĩa của lempira Từ đồng nghĩa của lemur Từ đồng nghĩa của lemures Từ đồng nghĩa của lendable Từ đồng nghĩa của lend a hand Từ đồng nghĩa của lend a listening ear Từ đồng nghĩa của lend an ear Từ đồng nghĩa của lender Từ đồng nghĩa của lending An lend synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lend, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của lendHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đọng Từ Lend
-
Chia động Từ "to Lend" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Lend - LeeRit
-
Lend - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEND
-
Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Lend Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Hiểu Rõ BORROW Và LEND [Cách Dùng Chi Tiết] - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ Lend - Từ điển Anh - Việt
-
Lend - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lend - Linh Vũ English
-
Cách Dùng Lend Và Borrow Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Phân Biệt "borrow" Và "lend" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng ...