Đồng Nghĩa Của Lend - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: lend lend /end/ (lent) /lent/
  • ngoại động từ
    • cho vay, cho mượn
      • to lend money at interest: cho vay lãi
    • thêm phần, thêm vào
      • to lend enchantment to...: thêm vẻ huyền diệu cho...
      • to lend oribability to a story: làm chi câu chuyện thêm dễ tin
    • to lend assistance (aid) to
      • giúp đỡ
    • to lend countanance to somebody
      • (xem) countenence
    • to lend an ear
      • (xem) ear
    • to lend itself to
      • thích hợp với, có thể dùng làm
    • to lend a [helping] hand to someone
      • giúp đỡ ai một tay
    • to lend oneself to
      • thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
    • tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào
Đồng nghĩa của lend

Động từ

loan advance give offer accommodate add afford allow contribute extend grant impart provide supply bestow confer entrust furnish let oblige permit present shark stake trust lay on one lend-lease loan shark

Động từ

inject

Trái nghĩa của lend

lend Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của lemonwood Đồng nghĩa của lemony Đồng nghĩa của lemon yellow Đồng nghĩa của lempira Đồng nghĩa của lemur Đồng nghĩa của lemures Đồng nghĩa của lendable Đồng nghĩa của lend a hand Đồng nghĩa của lend a listening ear Đồng nghĩa của lend an ear Đồng nghĩa của lender Đồng nghĩa của lending An lend synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lend, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lend

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » đọng Từ Lend