Lend - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɛnd/
Hoa Kỳ | [ˈlɛnd] |
Ngoại động từ
[sửa]lend ngoại động từ /ˈlɛnd/
- Cho vay, cho mượn. to lend money at interest — cho vay lãi
- Thêm phần, thêm vào. to lend enchantment to... — thêm vẻ huyền diệu cho... to lend oribability to a story — làm chi câu chuyện thêm dễ tin
Thành ngữ
[sửa]- to lend assistance (aid) to: Giúp đỡ.
- to lend countanance to somebody: Xem Countenence
- to lend an ear: Xem Ear
- to lend itself to: Thích hợp với, có thể dùng làm.
- to lend a [helping] hand to someone: Giúp đỡ ai một tay.
- to lend oneself to:
- Thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo.
- Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào.
Tham khảo
[sửa]- "lend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » đọng Từ Lend
-
Chia động Từ "to Lend" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Lend - LeeRit
-
Lend - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? - .vn
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) LEND
-
Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Lend Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Hiểu Rõ BORROW Và LEND [Cách Dùng Chi Tiết] - Step Up English
-
Nghĩa Của Từ Lend - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Lend - Idioms Proverbs
-
Lend - Linh Vũ English
-
Cách Dùng Lend Và Borrow Trong Tiếng Anh Chi Tiết Nhất
-
Phân Biệt "borrow" Và "lend" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Quá Khứ Của Lend Là Gì? Động Từ Bất Qui Tắc Lend Trong Tiếng ...