Lend - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Ngoại động từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛnd/
Hoa Kỳ[ˈlɛnd]

Ngoại động từ

[sửa]

lend ngoại động từ /ˈlɛnd/

  1. Cho vay, cho mượn. to lend money at interest — cho vay lãi
  2. Thêm phần, thêm vào. to lend enchantment to... — thêm vẻ huyền diệu cho... to lend oribability to a story — làm chi câu chuyện thêm dễ tin

Thành ngữ

[sửa]
  • to lend assistance (aid) to: Giúp đỡ.
  • to lend countanance to somebody: Xem Countenence
  • to lend an ear: Xem Ear
  • to lend itself to: Thích hợp với, có thể dùng làm.
  • to lend a [helping] hand to someone: Giúp đỡ ai một tay.
  • to lend oneself to:
    1. Thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo.
    2. Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào.

Tham khảo

[sửa]
  • "lend", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lend&oldid=1867448” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Động từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết

Từ khóa » đọng Từ Lend