đồng Tử - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
đồng tử (con ngươi) IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Từ nguyên
- Đồng: trẻ em; tử: con
- Đồng: tròng mắt; tử: con
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗə̤wŋ˨˩ tɨ̰˧˩˧ | ɗəwŋ˧˧ tɨ˧˩˨ | ɗəwŋ˨˩ tɨ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗəwŋ˧˧ tɨ˧˩ | ɗəwŋ˧˧ tɨ̰ʔ˧˩ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đồng từ
Danh từ
đồng tử
- (Xem từ nguyên 1) Trẻ em. Theo chân, đồng tử năm ba (Phan Trần)
- (Xem từ nguyên 2) Con ngươi. Đồng tử mắt ông cụ bị co lại.
Dịch
trẻ em- Tiếng Anh: child, children
- Tiếng Anh: pupil
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đồng tử”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đồng Tử Thân Là Gì
-
Đồng Tử | Wiki Tam Giới Toàn Thư | Fandom
-
Đồng Tử – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về Kích Thước đồng Tử Và đường Kính Giác Mạc | Vinmec
-
Co đồng Tử Là Bệnh Gì? Liệu Có Nguy Hiểm Không? • Hello Bacsi
-
Đồng Tử Adie - Hello Bacsi
-
Đồng Tử - 童子 * Nguồn Gốc Những Trẻ Em Từ Khi Còn Là Thai Nhi Trong ...
-
Từ điển Tiếng Việt "đồng Tử" - Là Gì?
-
Giãn đồng Tử Là Biểu Hiện Của Bệnh Gì, Có Nguy Hiểm Không?
-
Bệnh đồng Tử Adie Là Gì?
-
Vì Sao Khi Gặp Người Mình Thích, đồng Tử Giãn đến 45%?
-
Bất đồng Kích Thước đồng Tử - Rối Loạn Mắt - Cẩm Nang MSD
-
Từ Điển - Từ đồng Tử Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Giãn đồng Tử Là Gì? Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Đồng Tử Không đều: Dấu Hiệu Triệu Chứng Và Nguyên Nhân