Động Vật Nông Trại Trong Tiếng Anh - Speak Languages
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựngTừ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 53 trên 65 | |
➔ Vật nuôi | Động vật hoang dã ➔ |
Đây là một số từ tiếng Anh chỉ các loại động vật nông trai khác nhau.
cattle | gia súc |
bull | bò đực |
bullock | bò đực con |
cow | bò |
calf | bê |
cock | gà trống |
hen | gà mái |
chicken | gà con |
donkey | con lừa |
duck | vịt |
ewe | cừu cái |
foal | ngựa con |
goat | dê |
goose (số nhiều: geese) | ngỗng |
horse | ngựa |
kid | dê con |
lamb | cừu |
ram | cừu đực |
pig | lợn |
piglet | lợn con |
sheep (số nhiều: sheep) | cừu |
turkey | gà tây |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 53 trên 65 | |
➔ Vật nuôi | Động vật hoang dã ➔ |
Các từ liên quan khác
to milk a cow | vắt sữa bò |
to feed the chickens | cho gà ăn |
Từ vựng tiếng Anh | |
---|---|
Trang 53 trên 65 | |
➔ Vật nuôi | Động vật hoang dã ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Nông Trại Tên Tiếng Anh Là Gì
-
NÔNG TRẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nông Trại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nông Trại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÔNG TRẠI - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc - Step Up English
-
Nông Trại Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc
-
TỪ VỰNG VỀ NÔNG TRẠI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Nông Trại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'nông Trại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Tên Gọi Tiếng Anh Của Các Loài Vật Trong Nông Trại - VnExpress
-
"nông Trại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore