Nông Trại Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nông trại" thành Tiếng Anh
farm, ranch là các bản dịch hàng đầu của "nông trại" thành Tiếng Anh.
nông trại + Thêm bản dịch Thêm nông trạiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
farm
nounLàm việc ở nông trại thì vui buồn lẫn lộn.
Working on the farms was a mixed blessing.
GlosbeMT_RnD -
ranch
verb nounHắn bị kẹt cả một gia tài vô đàn bò ở nông trại ngoài kia.
He's got a fortune tied up in cattle out there at the ranch.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nông trại " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nông trại" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nông Trại Tên Tiếng Anh Là Gì
-
NÔNG TRẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nông Trại Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NÔNG TRẠI - Translation In English
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc - Step Up English
-
Nông Trại Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nông Trại Và Chăn Nuôi Gia Súc
-
TỪ VỰNG VỀ NÔNG TRẠI... - Tiếng Anh Cho Người Đi Làm
-
Nông Trại Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
'nông Trại' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Tên Gọi Tiếng Anh Của Các Loài Vật Trong Nông Trại - VnExpress
-
"nông Trại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Động Vật Nông Trại Trong Tiếng Anh - Speak Languages