Đồng Việt Nam Sang Đô-la Hồng Kông - Wise
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền VND sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnVNDChuyển đổi thànhHKD₫1,000 VND = $0,0003050 HKD
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiChúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Nhận thông báo khi chúng tôi triển khaiBảng chuyển đổi VND sang HKD
1 VND = 0,00030 HKD
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi VND → HKDGửi email cho tôi khi
1 VND vượt 0.00030498HKDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáCác loại tiền tệ hàng đầu
USD | AUD | EUR | SGD | KRW | CAD | THB | JPY | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 1,609 | 0,959 | 1,359 | 1.473,36 | 1,441 | 34,085 | 157,855 |
1 AUD | 0,622 | 1 | 0,596 | 0,844 | 915,841 | 0,896 | 21,187 | 98,123 |
1 EUR | 1,043 | 1,677 | 1 | 1,416 | 1.536,05 | 1,503 | 35,535 | 164,62 |
1 SGD | 0,736 | 1,184 | 0,706 | 1 | 1.084,55 | 1,061 | 25,09 | 116,198 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Hồng Kông
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đồng Việt Nam
VND sang USD
VND sang AUD
VND sang EUR
VND sang SGD
VND sang KRW
VND sang CAD
VND sang THB
VND sang JPY
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1000 VND | 0.30498 HKD |
2000 VND | 0.60996 HKD |
5000 VND | 1.52490 HKD |
10000 VND | 3.04980 HKD |
20000 VND | 6.09960 HKD |
50000 VND | 15.24900 HKD |
100000 VND | 30.49800 HKD |
200000 VND | 60.99600 HKD |
500000 VND | 152.49000 HKD |
1000000 VND | 304.98000 HKD |
2000000 VND | 609.96000 HKD |
5000000 VND | 1,524.90000 HKD |
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đồng Việt Nam | |
---|---|
100 HKD | 327,890.00000 VND |
200 HKD | 655,780.00000 VND |
300 HKD | 983,670.00000 VND |
500 HKD | 1,639,450.00000 VND |
1000 HKD | 3,278,900.00000 VND |
2000 HKD | 6,557,800.00000 VND |
2500 HKD | 8,197,250.00000 VND |
3000 HKD | 9,836,700.00000 VND |
4000 HKD | 13,115,600.00000 VND |
5000 HKD | 16,394,500.00000 VND |
10000 HKD | 32,789,000.00000 VND |
20000 HKD | 65,578,000.00000 VND |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Cách Quy đổi Tiền Hồng Kông Sang Việt Nam
-
Chuyển đổi đô La Hồng Kông (HKD) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Đô-la Hồng Kông Sang Đồng Việt Nam - Wise
-
Đô La Hồng Kông (HKD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển ...
-
Chuyển đổi Đô La Hồng Kông Sang Đồng Việt Nam HKD/VND - Mataf
-
Chuyển đổi Đô La Hồng Kông ( HKD ) Sang Đồng Việt Nam ( VND ...
-
[HKD To VND] 1 Đô La Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam?
-
1 đô La Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Thủ Thuật
-
1 Đô La Hồng Kông (HKD) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam Hôm Nay
-
Quy đổi 1 đô Hồng Kông Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam - Citinews
-
Đô La Hồng Kông (HKD) - Chuyển đổi Tiền Tệ - Tỷ Giá
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Đô La Hồng Kông (HKD) Sang Việt Nam ...
-
1 HKD Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Cách đổi Và Sử ... - TheBank
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam
-
Đô La Hồng Kông (HKD) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái