Đồng Việt Nam Sang Đô-la Hồng Kông - Wise

Chuyển đến nội dung chínhĐồng Việt Nam sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền VND sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Số tiềnVNDChuyển đổi thànhHKD

₫1,000 VND = $0,0003062 HKD

Mid-market exchange rate at 21:58Theo dõi tỷ giá chuyển đổi

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Nhận thông báo khi chúng tôi triển khai

Bảng chuyển đổi VND sang HKD

1 VND = 0,00031 HKD

0

Updated a few seconds ago
Time period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thực

We use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Cập nhật hàng ngày

Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi VND → HKD
Gửi email cho tôi khi
1 VND vượt 0.000306209HKDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giá

Các loại tiền tệ hàng đầu

 USDAUDEURSGDKRWCADTHBJPY
1 USD11,5380,961,3471.403,321,39834,525154,775
1 AUD0,6510,6240,875912,4390,90922,448100,635
1 EUR1,0421,60211,4031.462,051,45635,97161,255
1 SGD0,7431,1420,71311.042,21,03825,641114,946

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đồng Việt Nam

VND sang USD

VND sang AUD

VND sang EUR

VND sang SGD

VND sang KRW

VND sang CAD

VND sang THB

VND sang JPY

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play StoreChuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Hồng Kông
1000 VND0.30621 HKD
2000 VND0.61242 HKD
5000 VND1.53105 HKD
10000 VND3.06209 HKD
20000 VND6.12418 HKD
50000 VND15.31045 HKD
100000 VND30.62090 HKD
200000 VND61.24180 HKD
500000 VND153.10450 HKD
1000000 VND306.20900 HKD
2000000 VND612.41800 HKD
5000000 VND1,531.04500 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đồng Việt Nam
100 HKD326,574.00000 VND
200 HKD653,148.00000 VND
300 HKD979,722.00000 VND
500 HKD1,632,870.00000 VND
1000 HKD3,265,740.00000 VND
2000 HKD6,531,480.00000 VND
2500 HKD8,164,350.00000 VND
3000 HKD9,797,220.00000 VND
4000 HKD13,062,960.00000 VND
5000 HKD16,328,700.00000 VND
10000 HKD32,657,400.00000 VND
20000 HKD65,314,800.00000 VND
  • الإمارات العربية المتحدة
  • Australia
  • Brazil
  • България
  • Switzerland
  • Czechia
  • Deutschland
  • Denmark
  • España
  • Suomi
  • France
  • United Kingdom
  • Greece
  • Hrvatska
  • Magyarország
  • Indonesia
  • Israel
  • India
  • Italia
  • Japan
  • South Korea
  • မလေးရှား
  • Mexico
  • Nederland
  • Norge
  • Portugal
  • Polska
  • România
  • Россия
  • Slovensko
  • Ruoŧŧa
  • ไทย
  • Türkiye
  • United States
  • Vietnam
  • 中国
  • 中國香港特別行政區

Từ khóa » Cách Quy đổi Tiền Hồng Kông Sang Việt Nam