Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 27/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 27/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.301 25.301 25.509 25.509
Bảng Anh (GBP) 31.146 31.446 32.443 32.443
Ðồng Euro (EUR) 26.111 26.175 27.113 27.113
Yên Nhật (JPY) 162,16 163,39 169,24 169,24
Ðô la Úc (AUD) 16.047 16.169 16.748 16.748
Ðô la Singapore (SGD) 18.400 18.577 19.166 19.166
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.183,86 3.215 3.316 3.316
Ðô la Canada (CAD) 17.634 17.804 18.368 18.368
Franc Thụy Sĩ (CHF) 28.234 28.234 29.129 29.129
Ðô la New Zealand (NZD) 14.696 14.696 15.161 15.161
Bat Thái Lan (THB) 708 708 760 760
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.301
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.301
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.509
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.509
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.146
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.446
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.443
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.443
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 26.111
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.175
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 27.113
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 27.113
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 162,16
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 163,39
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 169,24
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 169,24
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 16.047
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 16.169
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.748
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.748
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.400
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.577
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.166
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.166
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.183,86
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.215
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.316
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.316
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.634
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.804
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 18.368
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 18.368
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 28.234
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 28.234
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 29.129
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 29.129
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.696
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.696
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 15.161
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 15.161
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 708
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 708
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 760
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 760

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 27/11/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 27/11/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6342 0,6391 0,6566
NZD/USD Không áp dụng 0,5808 0,5944
USD/CAD 1,4348 1,4211 1,3888
EUR/USD 1,032 1,035 1,063
GBP/USD 1,231 1,2429 1,2718
USD/HKD 7,9466 7,8707 7,6917
USD/JPY 156,02 154,85 150,73
USD/SGD 1,3751 1,3619 1,331
USD/CHF Không áp dụng 0,8961 0,8757
USD/SEK Không áp dụng 11,2052 10,7658
USD/THB Không áp dụng 35,72 33,57
USD/DKK Không áp dụng 7,2544 6,9699
USD/NOK Không áp dụng 11,3817 10,9354
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6342
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6391
Tỷ giá bán 0,6566
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5808
Tỷ giá bán 0,5944
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4348
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4211
Tỷ giá bán 1,3888
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,032
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,035
Tỷ giá bán 1,063
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,231
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2429
Tỷ giá bán 1,2718
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9466
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8707
Tỷ giá bán 7,6917
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 156,02
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 154,85
Tỷ giá bán 150,73
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3751
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3619
Tỷ giá bán 1,331
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,8961
Tỷ giá bán 0,8757
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,2052
Tỷ giá bán 10,7658
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,72
Tỷ giá bán 33,57
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,2544
Tỷ giá bán 6,9699
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,3817
Tỷ giá bán 10,9354

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Cách Quy đổi Tiền Hồng Kông Sang Việt Nam