Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam

Nội dung chính hàng đầu Tỷ Giá
  1. Trang chủ
  2. Ngoại Hối
  3. Tỷ giá ngoại tệ

1Các tỷ giá bên dưới chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số (84 28) 37 247 247 (miền Nam) hoặc (84 24) 62 707 707 (miền Bắc).

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 27/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 27/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán (Tiền mặt) Tỷ giá bán (Chuyển khoản)
Ðô la Mỹ (USD) 25.323 25.323 25.537 25.537
Bảng Anh (GBP) 31.061 31.357 32.358 32.358
Ðồng Euro (EUR) 25.961 26.022 26.960 26.960
Yên Nhật (JPY) 157,21 158,39 164,1 164,1
Ðô la Úc (AUD) 15.425 15.540 16.100 16.100
Ðô la Singapore (SGD) 18.247 18.421 19.008 19.008
Ðô la Hồng Kông (HKD) 3.192,87 3.223,33 3.326,14 3.326,14
Ðô la Canada (CAD) 17.207 17.371 17.925 17.925
Franc Thụy Sĩ (CHF) 27.848 27.848 28.736 28.736
Ðô la New Zealand (NZD) 14.077 14.077 14.526 14.526
Bat Thái Lan (THB) 719 719 771 771
Ngoại tệ
Ngoại tệ Ðô la Mỹ (USD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.323
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 25.323
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 25.537
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 25.537
Ngoại tệ Bảng Anh (GBP)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 31.061
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 31.357
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 32.358
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 32.358
Ngoại tệ Ðồng Euro (EUR)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 25.961
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 26.022
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 26.960
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 26.960
Ngoại tệ Yên Nhật (JPY)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 157,21
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 158,39
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 164,1
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 164,1
Ngoại tệ Ðô la Úc (AUD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 15.425
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 15.540
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 16.100
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 16.100
Ngoại tệ Ðô la Singapore (SGD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 18.247
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 18.421
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 19.008
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 19.008
Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông (HKD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 3.192,87
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 3.223,33
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 3.326,14
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 3.326,14
Ngoại tệ Ðô la Canada (CAD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 17.207
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 17.371
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 17.925
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 17.925
Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 27.848
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 27.848
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 28.736
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 28.736
Ngoại tệ Ðô la New Zealand (NZD)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 14.077
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 14.077
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 14.526
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 14.526
Ngoại tệ Bat Thái Lan (THB)
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 719
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 719
Tỷ giá bán (Tiền mặt) 771
Tỷ giá bán (Chuyển khoản) 771

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 27/12/2024, 08:35
Cập nhật lúc: 27/12/2024, 08:35
Ngoại tệ
Ngoại tệ Tỷ giá mua (Tiền mặt) Tỷ giá mua (Chuyển khoản) Tỷ giá bán
AUD/USD 0,6091 0,6137 0,6305
NZD/USD Không áp dụng 0,5559 0,5688
USD/CAD 1,4717 1,4578 1,4247
EUR/USD 1,0252 1,0276 1,0557
GBP/USD 1,2266 1,2383 1,2671
USD/HKD 7,9311 7,8562 7,6777
USD/JPY 161,0775 159,8756 155,6164
USD/SGD 1,3878 1,3747 1,3435
USD/CHF Không áp dụng 0,91 0,89
USD/SEK Không áp dụng 11,28 10,84
USD/THB Không áp dụng 35,24 33,12
USD/DKK Không áp dụng 7,3 7,02
USD/NOK Không áp dụng 11,63 11,18
Ngoại tệ
Ngoại tệ AUD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 0,6091
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,6137
Tỷ giá bán 0,6305
Ngoại tệ NZD/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,5559
Tỷ giá bán 0,5688
Ngoại tệ USD/CAD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,4717
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,4578
Tỷ giá bán 1,4247
Ngoại tệ EUR/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,0252
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,0276
Tỷ giá bán 1,0557
Ngoại tệ GBP/USD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,2266
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,2383
Tỷ giá bán 1,2671
Ngoại tệ USD/HKD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 7,9311
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,8562
Tỷ giá bán 7,6777
Ngoại tệ USD/JPY
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 161,0775
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 159,8756
Tỷ giá bán 155,6164
Ngoại tệ USD/SGD
Tỷ giá mua (Tiền mặt) 1,3878
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 1,3747
Tỷ giá bán 1,3435
Ngoại tệ USD/CHF
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 0,91
Tỷ giá bán 0,89
Ngoại tệ USD/SEK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,28
Tỷ giá bán 10,84
Ngoại tệ USD/THB
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 35,24
Tỷ giá bán 33,12
Ngoại tệ USD/DKK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 7,3
Tỷ giá bán 7,02
Ngoại tệ USD/NOK
Tỷ giá mua (Tiền mặt) Không áp dụng
Tỷ giá mua (Chuyển khoản) 11,63
Tỷ giá bán 11,18

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Thanh toán quốc tế là gì?

Bạn cần chuyển tiền ra nước ngoài? Xem các dịch vụ chuyển tiền từ Việt Nam phù hợp theo nhu cầu của bạn.

Quang cảnh thành phố hiện đại, hình ảnh được sử dụng cho trang Tổng quan toàn cầu và chuyển khoản toàn cầu

Tổng Quan Toàn Cầu và Chuyển Khoản Toàn Cầu

Chỉ một lần đăng nhập để kiểm tra và chuyển khoản giữa các tài khoản trên toàn cầu của Quý khách.

Cha cùng con gái đang ngồi trên tấm ván trượt và người mẹ đang đẩy họ trượt đi, hình ảnh được sử dụng cho trang miễn phí chuyển tiền và tý giá ngoại tệ ưu đãi

Miễn phí chuyển tiền và tỷ giá ngoại tệ ưu đãi

Áp dụng đặc biệt cho khách hàng chuyển tiền với mục đích định cư, thanh toán chi phí du học hoặc khám chữa bệnh ở nước ngoài.

A tablet with charts; image used for HSBC Vietnam Foreign Exchange transactions page

Giao Dịch Ngoại Hối

HSBC có đầy đủ các giải pháp giao dịch ngoại hối để đáp ứng nhu cầu của Quý khách.

Về đầu trang

Từ khóa » Cách Quy đổi Tiền Hồng Kông Sang Việt Nam