"đồng ý" Là Gì? Nghĩa Của Từ đồng ý Trong Tiếng Pháp. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Pháp"đồng ý" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng ý

đồng ý
  • consentir; acquiescer; être d'accord
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đồng ý

- đgt. Có cùng ý kiến, bằng lòng, nhất trí với ý kiến đã nêu: đồng ý cộng tác.

hdg. Cùng ý với nhau, thỏa thuận. Mọi người đồng ý cử anh ấy.

Từ khóa » đồng ý Trong Tiếng Pháp