donna trong Tiếng Việt, dịch, câu ví dụ | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
Xem chi tiết »
donna. donna /'dɔnə/. danh từ. phụ nữ quý tộc (Y, Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha). Phát âm donna. Từ điển WordNet. n. an Italian woman of rank. Phát âm donna ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Italia Việt online. Nghĩa của từ 'donna' trong tiếng Việt. donna là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
donna có nghĩa là ... Phiên bản nữ của một "don". Người đàn ông (Wo), shit, Pimpression, Playette, những thứ của bản chất đó. Ngược lại, là một donna, bạn phải ...
Xem chi tiết »
English to Vietnamese ; English, Vietnamese ; prima donna. * danh từ - vai nữ chính (trong nhạc kịch) - (nghĩa rộng) người hay tự ái, người hay giận dỗi ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ donna - donna là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ phụ nữ quý tộc (@, Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha). Từ điển chuyên ngành y khoa.
Xem chi tiết »
donna trong Tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng donna (có phát âm) trong tiếng Ý chuyên ngành.
Xem chi tiết »
"Donna" nghĩa tiếng việt đó là: phụ nữ quý tộc (Y, Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha). Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ donna - donna là gì Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ phụ nữ quý tộc @, Tây-ban-nha, ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa thực của tên Donna miễn phí. Từ Donna nghĩa là gì. Donna ý nghĩa tên tốt nhất: Hào phóng, Đang hoạt động, Chú ý, ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: donna nghĩa là phụ nữ quý tộc (Y, Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha)
Xem chi tiết »
donna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm donna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của donna.
Xem chi tiết »
danh từ. phụ nữ quý tộc (Y, Tây-ban-nha, Bồ-đào-nha). Từ gần giống. madonna prima donna belladonna madonna lily · Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:.
Xem chi tiết »
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Donned · Donning · Donnish · Donnishness · Donnybrook · Donnybrook fair · Donoghue's Money Fund Average · Donohue equation ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Donna Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề donna tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu