Dốt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zot˧˥ | jo̰k˩˧ | jok˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟot˩˩ | ɟo̰t˩˧ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 突: đụt, sột, dột, dốt, mất, đuột, tọt, đột, dục, lọt, giọt, đót, gia, chặt, đợt, chợt
- 椊: tở, dốt, suốt, chốt, thốt, rút, chột
- 訥: nột, đốt, nốt, dốt, nói, nuốt
- 𣖢: rốt, dốt, trót
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đọt
- đốt
- đợt
- dột
- đột
Tính từ
dốt
- Kém trí lực, hiểu biết ít; trái với giỏi. Học dốt. Dốt hay nói chữ. (tục ngữ)
Động từ
dốt
- Đphg Nhốt. Dốt gà. Dốt vịt trong chuồng.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dốt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giốt
-
Giốt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Giôn Giốt - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Giốt Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Gấu Đây - Gauday
-
Tra Từ: Giốt - Từ điển Hán Nôm
-
Giôn Giốt - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "giôn Giốt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Giôn Giốt - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Giôn Giốt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Na-giốt
-
Jadoo Ham Chơi Nên Học Giốt- Hello Jadoo Hoạt Hình Hay Nhất
-
Giốt In English With Contextual Examples - MyMemory
-
Nhôn Nhốt,Giôn Giốt Nghĩa Là Gì?