Đột xuất là một tính từ, dùng để chỉ một yếu tố hoặc điều gì đó xảy ra một cách bất ngờ mà không có sự chuẩn bị, tính toán từ trước . Ví dụ như: đột xuất trời mưa, đột xuất thầy giáo có mặt, bài kiểm tra đột xuất,… Một số từ đồng nghĩa với đột xuất như: Đột nhiên, đột ngột, … 3 thg 2, 2021
Xem chi tiết »
Tính từSửa đổi. đột xuất. Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định. Có việc đột xuất nên phải đi. Nổi trội lên ngoài dự tính. Tiến bộ đột xuất.
Xem chi tiết »
Đột xuất là một tính từ trong tiếng Việt. Dùng để diễn tả sự bất ngờ, không dự định trước. Ví dụ: ... Các từ đồng nghĩa như: đột nhiên, đột ngột, bất chợt, … Đột ...
Xem chi tiết »
- tt. 1. Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định: có việc đột xuất nên phải đị 2. Nổi trội lên ngoài dự tính: ...
Xem chi tiết »
Đột xuất là gì? Đột xuất là một tính từ, dùng để chỉ yếu tố hoặc trường hợp diễn ra bất ngờ mà bạn không có sự chuẩn bị, tính ...
Xem chi tiết »
Đột xuất là một tính từ, dùng để chỉ một yếu tố hoặc trường hợp diễn ra bất ngờ mà chúng ta không có sự chuẩn bị hay tính toán từ ...
Xem chi tiết »
đặc biệt và bất ngờ, không có trong dự định , nổi bật, trội hẳn lên ngoài dự tính ,
Xem chi tiết »
đột xuất có nghĩa là: - tt. . . Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định: có việc đột xuất nên phải đị 2. Nổi trội lên ngoài dự tính: tiến bộ ...
Xem chi tiết »
Trong từ điển tiếng Việt, đột xuất là một tính từ, dùng để chỉ yếu tố hoặc trường hợp diễn ra bất ngờ mà bạn không có sự chuẩn bị, tính ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) Đột xuất là tính từ, dùng để chỉ một trường hợp hoặc một yếu tố nào đó diễn ra ra bất ngờ, không có sự tính toán trước hay chuẩn ...
Xem chi tiết »
Đột xuất là một tính từ, dùng để chỉ yếu tố hoặc trường hợp diễn ra bất ngờ mà bạn không có sự chuẩn bị, tính toán từ trước.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đột xuất trong Từ điển Tiếng Việt đột xuất [đột xuất] unannounced; unforeseen; unexpected; unscheduled Đáp đột xuất xuống Rio To have an ...
Xem chi tiết »
Trang web này sử dụng cookie. Chúng tôi sử dụng cookie để cá nhân hóa nội dung và quảng cáo, để cung cấp các tính năng truyền thông xã hội và để phân tích lưu ...
Xem chi tiết »
12 thg 11, 2021 · Đột suất là gì? ... Theo từ điển tiếng việt " suất" mang ý nghĩa là phần chia cho từng người theo mức đã định. Ví dụ: ... Có thể thấy nếu ghép từ " ...
Xem chi tiết »
Sở hữu việc đột xuất tiếng Anh là gì ? Làm thế nào để miêu tả bạn đang bận việc đột xuất trong tiếng Anh ?Something has come up là cụm từ được sử dụng lúc bạn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đột Xuất Là Từ Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đột xuất là từ gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu