đột Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đột xuất
unforeseen; unexpected; unscheduled
đáp đột xuất xuống rio to have an unscheduled stopover in rio
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đột xuất
* verb
to burst out of
Từ điển Việt Anh - VNE.
đột xuất
to burst out of



Từ liên quan- đột
- đột tử
- đột nhẹ
- đột phá
- đột quị
- đột quỵ
- đột vòm
- đột biến
- đột khởi
- đột kích
- đột ngột
- đột nhập
- đột phát
- đột tiến
- đột viêm
- đột xuất
- đột điểm
- đột chiếm
- đột nhiên
- đột nhập vào
- đột phá khẩu
- đột kích và tàn sát
- đột nhiên ngừng lại
- đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đột Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỘT XUẤT - Translation In English
-
đột Xuất In English - Glosbe Dictionary
-
"Đột Xuất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỘT XUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bạn đã Biết Có Việc đột Xuất Tiếng Anh Là Gì Chưa? - Axcela Vietnam
-
ĐỘT XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đột Xuất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Đột Xuất' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ đột Xuất Bằng Tiếng Anh
-
Đột Xuất Tiếng Anh Là Gì – Có Việc Đột Xuất Trong ... - Giàn Giáo VN
-
Từ điển Việt Anh "đột Xuất" - Là Gì?
-
“CÓ VIỆC ĐỘT XUẤT” TRONG TIẾNG ANH LÀ…? – Axcela
-
Có Việc Đột Xuất Trong Tiếng Anh Là - Thánh Chiến 3D
-
Results For Tôi Có Việc đột Xuất Translation From Vietnamese To English