Translation for 'đột xuất' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'đột xuất' translations into English. ... burst out of. FVDP Vietnamese-English Dictionary ... Đây là số điện thoại, nếu có gì đột xuất.
Xem chi tiết »
Từ hôm nay cho đến ngày 31/7, Thành phố Hồ Chí Minh sẽ triển khai thí điểm phần mềm VietNam Health Declaration với chức năng kiểm tra đột xuất các F1 bằng hệ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'đột xuất' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
30 thg 3, 2020 · Có việc đột xuất tiếng Anh là gì? · Something has come up. Can we reschedule our meeting for next week? · I'll be late home tonight because ...
Xem chi tiết »
other related equipment either regularly or irregularly.
Xem chi tiết »
đột xuất trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · unforeseen; unexpected; unscheduled. đáp đột xuất xuống rio to have an unscheduled stopover in rio ; Từ điển ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "đột xuất" nói thế nào trong tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. ... Đột xuất từ tiếng anh đó là: to burst out of. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Anh ăn phải cái gì mà tốt bụng đột xuất thế? What are you, some saint all of a sudden? 2. Cô ấy là nhân viên xã hội đến kiểm tra đột xuất.
Xem chi tiết »
Tôi mang việc. API call. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Quality: Reference: Anonymous. Vietnamese. Tôi mang ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đột xuất' trong tiếng Anh. đột xuất là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
25 thg 8, 2021 · Trong bài viết cho chuyên mục english tip hôm nay Axcela Việt Nam xin giới thiệu với các bạn cách nói có việc đột xuất trong giao tiếp tiếng ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2021 · API call Bạn đang xem: đột xuất tiếng anh là gì API call. From professional translators, enterprises, web pages and freely available ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi có việc đột xuất" into English. Human translations with examples: business, i got to go, i had to go out, it's very sudden.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đột Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đột xuất trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu