Trái nghĩa của down market. Adjective. Opposite of designed for low-income consumers. upmarket smart exclusive prominent ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của down market.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của down market. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của downlink Đồng nghĩa của download Đồng nghĩa của downloadable ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · As a professional news manager, he wants nothing more than dumbed-down, downmarket coverage. Từ. Hansard archive.
Xem chi tiết »
down-market trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng down-market (có phát âm) trong tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
... Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of down market. ... đồng nghĩa của down market Từ trái nghĩa của down market の同義語 down market の反対 ...
Xem chi tiết »
Down-market là gì: Tính từ: phục vụ giới bình dân, thị trường hàng cấp thấp, thị trường hàng giá rẻ, bicycles are the down-market products, xe đạp là...
Xem chi tiết »
Phục vụ giới bình dân. bicycles are the down-market products: xe đạp là sản phẩm phục vụ giới bình dân. Kinh tế. thị trường hàng cấp thấp ...
Xem chi tiết »
key A: down-market: rẻ, phục vụ giới bình dân -> trái nghĩa với “expensive” ( đắt đỏ) Dịch câu: Các cửa hàng đã đi xuống kể từ lần cuối tôi mua cái gì từ đó ...
Xem chi tiết »
Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản, thống kê và giải thích những đơn vị tiêu biểu của phạm trù từ trái nghĩa tiếng Việt.Trong sách SỔ TAY TỪ TRÁI ...
Xem chi tiết »
It is published by Feeedback. WikiMatrix. Chúa Giê-su không so sánh từ “đơn thuần” với từ trái nghĩa ...
Xem chi tiết »
6 thg 1, 2016 · A. look down on B. put up with C. take away from D. give on to. => KEY A: tolerate = khoan dung, tha thứ, chịu đựng A là từ trái nghĩa: xem ...
Xem chi tiết »
Down-market definition, appealing or catering to lower-income consumers; widely affordable or accessible. See more. Bị thiếu: trái nghĩa
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2022 · Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2021 · QUESTION 1. The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace. A. renovated B. regenerated C. furnished D. neglected.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Down Market Trái Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề down market trái nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu