Down - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑʊn/
Từ khóa » Gục Xuống Trong Tiếng Anh
-
→ Gục Xuống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gục Xuống In English - Glosbe Dictionary
-
GỤC XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gục Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GỤC XUỐNG In English Translation - Tr-ex
-
TÔI GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gục Xuống: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gục Xuống' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
GỤC XUỐNG - Translation In English
-
Gục Ngã Tiếng Anh Là Gì