→ Gục Xuống, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "gục xuống" thành Tiếng Anh
down, droop, drooping là các bản dịch hàng đầu của "gục xuống" thành Tiếng Anh.
gục xuống + Thêm bản dịch Thêm gục xuốngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
down
adjective verb noun adverb adpositionTrừ khi cô muốn tôi cho cô gục xuống luôn luôn.
Unless you want me to put you down with it.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
droop
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
drooping
adjective noun verb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
drop
Verb verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " gục xuống " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "gục xuống" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Gục Xuống Trong Tiếng Anh
-
Gục Xuống In English - Glosbe Dictionary
-
GỤC XUỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gục Xuống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
GỤC XUỐNG In English Translation - Tr-ex
-
TÔI GỤC XUỐNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gục Xuống: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gục Xuống' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
GỤC XUỐNG - Translation In English
-
Down - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gục Ngã Tiếng Anh Là Gì