DOWNLOAD | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
- accessI tried to access the site, but my browser became unresponsive.
- downloadI downloaded the software and installed it.
- uploadI uploaded my changes, and the site went live.
- retrieveThe data can be retrieved in a fraction of a second.
- Buyers can download his latest novel to read on a mobile device.
- I downloaded their latest album on MP3.
- I downloaded a patch from their website.
- The user confirms their order and downloads an applet which asks them for their personal and payment details.
- Software updates can be downloaded from the company's website.
- admin
- administrator
- aliasing
- always-on
- attachment
- back someone up phrasal verb
- exit
- hack
- left-click
- live streamer
- logoff
- logon
- logout
- loop
- surf
- uncheck
- uncompressed
- unmount
- unmounted
- untag
- 2FA
- 2SV
- 3-D printing
- adaptive learning
- additive manufacturing
- alignment
- fly-by-wire
- greedy
- grey out phrasal verb
- hacking
- hallucinate
- hallucination
- nest
- stack
- subfile
- submenu
- supermind
- systems analysis
- tagging
- wan
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Operating computers (Định nghĩa của download từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)download | Từ điển Anh Mỹ
downloadverb [ T ] us /ˈdɑʊnˌloʊd/ Add to word list Add to word list to copy programs or information to a computer, usually over the Internet (Định nghĩa của download từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)download | Tiếng Anh Thương Mại
downloadverb [ I or T ] uk /ˌdaʊnˈləʊd/ us /ˈdaʊnˌləʊd/ Add to word list Add to word list IT to copy or move programs or information into a computer's memory, especially from the internet or a larger computer, or to be moved in this way: download a copy/file/documentdownload sth from sth Software updates can be downloaded from the company's website. The file will only take a few seconds to download. downloadnoun IT uk /ˈdaʊnləʊd/ us [ C ] a computer program or information that has been or can be copied into a computer's memory: The upgrade will be available as a free download for registered customers. Subscribers get the magazine as a digital download. [ U ] the act or process of copying programs or information into a computer's memory: All of our products will be available for download on our website. So sánh upload (Định nghĩa của download từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của download
download Now, the drama of the change is such that consumers who download music have been characterised as enemies of the music industry. Từ Cambridge English Corpus An 'ok' program can download programs but it can only write to the directory /tmp and cannot use system/1 to delete files. Từ Cambridge English Corpus All operations ran with command-line tools that can be downloaded. Từ Cambridge English Corpus Unless indicated otherwise, all online sources were downloaded on their date of posting. Từ Cambridge English Corpus The resources used via context switching are socket connections for downloading pages and local storage for programs. Từ Cambridge English Corpus Whenever users tried to download the song, they heard this scorning voiceover instead. Từ Cambridge English Corpus There is an accompanying website that hosts sample pages, some illustrations to download (though not perhaps the most valuable ones!) and worked exercises. Từ Cambridge English Corpus As many as 42% of them listened to or downloaded music daily, and 28% listened 3-6 times in a week. Từ Cambridge English Corpus Some of these other files might be tar'd up bundles for convenient download; whatever you provide we'll use. Từ Cambridge English Corpus Will this mean traditional mail order, or download to a device in the home? Từ Cambridge English Corpus For instance, articles or other scientific data can be downloaded from repositories. Từ Cambridge English Corpus The table also contains the size of each file and an estimate of its download time depending on the network speed. Từ Cambridge English Corpus There is also a section giving web-links for users to download software for powder diffraction studies. Từ Cambridge English Corpus When there is such a call, program count/1 is checked to see if the number of programs downloaded exceeds 100. Từ Cambridge English Corpus The critical point is that the input operation could have been programmed to download a malicious component from a remote, untrusted, host. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của download là gì?Bản dịch của download
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (尤指從網際網路或較大型電腦上)下載, 下載程式, 下載資訊… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (尤指从因特网或较大型计算机上)下载, 下载程序, 下载信息… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha descargar, descarga, bajar… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha baixar, informação, música… Xem thêm trong tiếng Việt tải, file tải về… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý डाऊनलोड करणे /उतरवणे - संगणकामध्ये एखादी प्रणाली किंवा माहिती उतरवणे, विशेषतः इंटरनेट किंवा मोठ्या संगणकावरून, संगणक प्रोग्राम किंवा माहिती जी संगणकाच्या मेमरीमध्ये कॉपी केली गेली आहे किंवा केली जाऊ शकते… Xem thêm (コンピュータ)~をダウンロードする, (コンピュータ)ダウンロード, ダウンロードする… Xem thêm (bilgisayarda) bilgiyi indirmek/yüklemek, yükleme/indirme programı, yüklemek… Xem thêm télécharger, téléchargement [masculine], téléchargement… Xem thêm baixar, baixada… Xem thêm downloaden, download… Xem thêm நிரல்கள் அல்லது தகவல்களை கணினியின் நினைவகத்தில் நகலெடுக்க அல்லது நகர்த்த, குறிப்பாக இணையம் அல்லது பெரிய கணினியிலிருந்து, ஒரு கணினி நிரல் அல்லது ஒரு கணினியின் நினைவகத்தில் இருந்த அல்லது நகலெடுக்கக்கூடிய தகவல்… Xem thêm डाउनलोड / इंटरनेट से किसी प्रोग्राम या जानकारी को कंप्यूटर में कॉपी करना, डाउनलोड, कंप्यूटर का एक प्रोग्राम या जानकारी जिसे कंप्यूटर की मेमोरी में कॉपी किया गया है या कॉपी किया जा सकता है… Xem thêm ઈન્ટરનેટ કે કોઈ મોટા કોમ્પુટર ઉપર ઉપલબ્ધ માહિતી કે પ્રોગ્રામની નકલ કરવી કે આપણાં કોમ્પુટરની ડ્રાઈવમાં લાવવાની પ્રક્રિયાને ડાઉનલોડ કહેવાય છે., કોમ્પુટર પ્રોગ્રામ અથવા માહિતી જેની કોમ્પુટરની મેમરીમાં નકલ કરી લેવાઈ છે અથવા કરી શકાય છે., કોમ્પુટરની મેમરીમાં પ્રોગ્રામો અથવા માહિતીની નકલ કરવાની ક્રિયા અથવા પ્રક્રિયા… Xem thêm downloade, download… Xem thêm ladda ner, hämtningar, nedladdningar… Xem thêm muat turun… Xem thêm herunterladen, downloaden, der/das Download… Xem thêm laste ned, nedlasting [masculine], nedlasting… Xem thêm کمپیوٹر کی میموری میں ڈالنا, ڈاؤن لوڈ کرنا, ڈاؤن لوڈ… Xem thêm завантажувати, завантаження… Xem thêm загружать (информацию в компьютер), компьютерная программа, музыка или другая информация… Xem thêm డౌన్లోడ్ చేసుకోవడం, కంప్యూటర్ మెమరీ లోకి సమాచారాన్ని గాని, ప్రోగ్రాంలను గాని కాపీ చేయడం లేక కదిలించడం… Xem thêm يُحَمِّل (يَنْسَخ مَعْلومات إلكِتْرونيّة), تَحميل… Xem thêm ডাউনলোড করা, বিশেষত ইন্টারনেট থেকে বা বড়ো কোনো কম্পিউটার থেকে প্রোগ্রাম কপি করা বা কম্পিউটার-এর মেমরিতে সেটি সরিয়ে নেওয়া, ডাউনলোড… Xem thêm stahovat data, stahování dat, stažený soubor… Xem thêm mengunduh, unduh, unduhan… Xem thêm ดาวน์โหลด, ย้ายข้อมูลหรือโปรแกรม, ข้อมูลหรือโปรแกรมที่ดาวน์โหลด… Xem thêm ściągać, pobierać, plik do pobrania… Xem thêm (컴퓨터) 다운로드를 하다, 다운로드… Xem thêm scaricare, scaricamento, download… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
downing Downing Street downlighter downlink download downloadable downloaded BETA downloader BETA downloading {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của download
- digital download
- drive-by download
Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh VerbNoun
- Tiếng Mỹ Verb
- Kinh doanh VerbNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add download to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm download vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Từ điển Cambridge Download
-
Download | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Download Cambridge Advanced Learners Dictionary 3.10.15
-
Cambridge Dictionary - Từ điển - .vn
-
Tải Từ Điển Cambridge Dictionary 4th Edition - Tiện Ích Máy Tính
-
Download Từ điển Cambridge, Oxford Và Longman Bản Full
-
Cambridge English Dictionary Trên App Store
-
Từ điển Cambridge Dictionary_3rd Edition Offline,full Crack
-
Tải Phần Mềm Từ điển Cambridge Dành Cho Máy Tính
-
Download Từ Điển Cambridge English Pronouncing Dictionary
-
[Download] Từ điển Cambridge 4th - Trịnh Đình Tiến
-
DOWNLOAD 09 TỪ ĐIỂN TIẾNG ANH... - Elight Learning English
-
Cambridge Advanced Learners Dictionary - Phần Mềm FREE
-
Cambridge Advanced Learner's Dictionary, 4th Ed. Cho Máy Tính PC ...