13 thg 7, 2022 · a downward spiral - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho a downward spiral: a situation that is getting worse very quickly, ...
Xem chi tiết »
It is worse than a vicious circle, which is self-sustaining in its current state. +1 định nghĩa. Không có bản dịch. Thêm. Bản dịch đoán. Những ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa downward spiral it is another way of saying "out of control", you are heading to the bottom.
Xem chi tiết »
Thus these students become caught in a downward spiral of negative emotion and poor achievement.".
Xem chi tiết »
Thay vì kết luận hợp lý là ở Northfield, nó chuyển sang một giai đoạn khác của một vòng xoáy đi xuống, và kết thúc bằng cái chết của Jesse. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
Definition of spiral-down phrasal verb in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, ...
Xem chi tiết »
Gì ??? Không phải là đồng USD sẽ tăng giá nếu tỷ lệ thất nghiệp giảm sao ? ... and overall trend of the U.S. economy is still in a downward spiral.
Xem chi tiết »
a situation in which something continuously decreases or gets worse Her life was in a downward spiral as she battled depression and addiction. Bị thiếu: nghĩa là gì
Xem chi tiết »
Dịch song ngữ - Kinh tế ... spending and investment, triggering a downward spiral and raising the risk of outright deflation. ... Vậy ông Draghi sẽ làm gì?
Xem chi tiết »
spiral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spiral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spiral.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ downward trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Tính từ 1. xuống, đi xuống, trở xuống 2. xuôi ... (a) What may have led Jonah into a downward spiral?
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ spiral down. ... Nghĩa là gì: adown adown /ə'daun/. giới từ & phó từ. (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở ...
Xem chi tiết »
28 thg 10, 2020 · The Downward Spiral sau đó đã trở thành một tác phẩm kinh điển của ... giọng của bài “Mr. Self Destruct” là gì để gã sáng tác câu guitar ...
Xem chi tiết »
spiral. Từ điển Collocation. spiral noun. ADJ. destructive, vicious | downward, upward | inflationary, wage-price. VERB + SPIRAL ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Downward Spiral Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề downward spiral nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu