Draft - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdræft/

Danh từ

[sửa]

draft /ˈdræft/

  1. Cặn.
  2. Nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn... ).
  3. Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft].

Danh từ

[sửa]

draft /ˈdræft/

  1. Bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) chế độ quân dịch.
  3. (Thương nghiệp) Sự lấy ra, sự rút (tiền... ) ra (bằng ngân phiếu... ). to make a draft on... — lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)
  4. (Thương nghiệp) Hối phiếu.
  5. (Quân sự) Phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường.
  6. (Kỹ thuật) Gió lò.
  7. Sự kéo. beasts of draft — súc vật kéo (xe...)
  8. (Kiến trúc) Sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ... ).

Ngoại động từ

[sửa]

draft ngoại động từ /ˈdræft/

  1. Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với.
  3. (Quân sự) Lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái... ).
  4. (Kiến trúc) Vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ... ).

Chia động từ

[sửa] draft
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to draft
Phân từ hiện tại drafting
Phân từ quá khứ drafted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại draft draft hoặc draftest¹ drafts hoặc drafteth¹ draft draft draft
Quá khứ drafted drafted hoặc draftedst¹ drafted drafted drafted drafted
Tương lai will/shall² draft will/shall draft hoặc wilt/shalt¹ draft will/shall draft will/shall draft will/shall draft will/shall draft
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại draft draft hoặc draftest¹ draft draft draft draft
Quá khứ drafted drafted drafted drafted drafted drafted
Tương lai were to draft hoặc should draft were to draft hoặc should draft were to draft hoặc should draft were to draft hoặc should draft were to draft hoặc should draft were to draft hoặc should draft
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại draft let’s draft draft
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "draft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=draft&oldid=2023220” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh

Từ khóa » Bản Draft Là Gì