Draft - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=draft&oldid=2023220” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdræft/
Danh từ
[sửa]draft /ˈdræft/
- Cặn.
- Nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn... ).
- Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft].
Danh từ
[sửa]draft /ˈdræft/
- Bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) chế độ quân dịch.
- (Thương nghiệp) Sự lấy ra, sự rút (tiền... ) ra (bằng ngân phiếu... ). to make a draft on... — lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)
- (Thương nghiệp) Hối phiếu.
- (Quân sự) Phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường.
- (Kỹ thuật) Gió lò.
- Sự kéo. beasts of draft — súc vật kéo (xe...)
- (Kiến trúc) Sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ... ).
Ngoại động từ
[sửa]draft ngoại động từ /ˈdræft/
- Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với.
- (Quân sự) Lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái... ).
- (Kiến trúc) Vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ... ).
Chia động từ
[sửa] draftDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to draft | |||||
Phân từ hiện tại | drafting | |||||
Phân từ quá khứ | drafted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | draft | draft hoặc draftest¹ | drafts hoặc drafteth¹ | draft | draft | draft |
Quá khứ | drafted | drafted hoặc draftedst¹ | drafted | drafted | drafted | drafted |
Tương lai | will/shall² draft | will/shall draft hoặc wilt/shalt¹ draft | will/shall draft | will/shall draft | will/shall draft | will/shall draft |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | draft | draft hoặc draftest¹ | draft | draft | draft | draft |
Quá khứ | drafted | drafted | drafted | drafted | drafted | drafted |
Tương lai | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft | were to draft hoặc should draft |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | draft | — | let’s draft | draft | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "draft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Bản Draft Là Gì
-
Draft Là Gì? Ý Nghĩa Của Draft Trong Các Trường Hợp Cụ Thể
-
Draft Là Gì? Draft Có ý Nghĩa Gì Trong Các Lĩnh Vực Khác Nhau.
-
"draft" Là Gì? Nghĩa Của Từ Draft Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Bản Draft Là Gì - Nghĩa Của Từ - Mister
-
Draft Là Gì? Ý Nghĩa Của Draft Trong Những ... - Tháp Giải Nhiệt LiangChi
-
Hợp đồng Draft Là Gì - Thả Rông
-
Draft Là Gì
-
Draft Là Gì? Ý Nghĩa Của Draft Trong Các Trường Hợp Cụ Thể - Hỏi Gì 247
-
Draft Là Gì? Ý Nghĩa Của Draft Trong Những Lĩnh Vực Khác Nhau
-
Nghĩa Của Từ Draft - Từ điển Anh - Việt
-
Draft Là Gì? Những Nội Dung Nào Cần Có Trong Hối Phiếu? | ReviewAZ
-
Bản Draft Là Gì
-
Bản Draft Là Gì
-
Hối Phiếu (DRAFT) Là Gì ? - Luật Minh Khuê