Drama: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
Có thể bạn quan tâm
TOP | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
Definition, Meaning: drama
Drama is a form of literature, performance, or visual art that presents a narrative through dialogue and action. It encompasses a wide range of genres, including tragedy, comedy, and historical plays. Drama is performed on stage, screen, or radio, often ...Read more
Definition, Meaning: kịch
Drama là một từ tiếng Ý có nghĩa là 'kịch' trong tiếng Anh. Nó đề cập đến một thể loại biểu diễn sân khấu hoặc tác phẩm văn học có chủ đề nghiêm túc hoặc bi thảm. Kịch được đặc trưng bởi những cảm xúc mãnh liệt, xung đột và đấu tranh gợi lên phản ứng mạnh ... Read more
Pronunciation: drama
drama |ˈdrɑːmə|Pronunciation: kịch
kịch |/kɪk/|Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.
Images drama
Translation into other languages
- etEstonian draama
- kaGeorgian დრამა
- htCreole dram
- koKorean 드라마
- mkMacedonian драма
- mrMarathi नाटक
- stSesotho tšoantšiso
- suSudan drama
- tgTajik драма
- thThai ละคร
- yiYiddish דראַמע
Phrases: drama
Synonyms: drama
Synonyms: kịch
Antonyms: not found
Tests: English-Vietnamese
0 / 0 0% passed outer- 1rằng
- 2smolt
- 3etiolate
- 4bên ngoài
- 5megaforce
Examples: drama | |
---|---|
Since 2016, Almeida has had a starring role as drug kingpin Don Epifanio Vargas on the USA Network crime drama Queen of the South, opposite Alice Braga. | Kể từ năm 2016, Almeida đã đóng vai chính trùm ma túy Don Epifanio Vargas trong bộ phim truyền hình tội phạm Queen Network của Mỹ. của miền Nam, đối diện với Alice Braga. |
The character of Judith is larger than life, and she has won a place in Jewish and Christian lore, art, poetry and drama. | Nhân vật của Judith lớn hơn cuộc sống, và cô ấy đã giành được vị trí trong truyền thuyết Do Thái và Cơ đốc giáo, nghệ thuật, thơ ca và kịch. |
Beautiful Girls is a 1996 American romantic comedy-drama film directed by Ted Demme and written by Scott Rosenberg. | Beautiful Girls là một bộ phim hài - chính kịch lãng mạn của Mỹ năm 1996 do Ted Demme đạo diễn và Scott Rosenberg viết kịch bản. |
In March 2017, Oxford was developing a 1990s-set teen drama series for Hulu, with her The Disaster Artist collaborators James Franco, Seth Rogen, and Evan Goldberg producing. | Vào tháng 3 năm 2017, Oxford đang phát triển một bộ phim dài tập dành cho thanh thiếu niên lấy bối cảnh những năm 1990 cho Hulu, với các cộng tác viên The Disaster Artist của cô là James Franco, Seth Rogen và Evan Goldberg sản xuất. |
The BBC broadcast a 70-minute drama entitled Shirley on 29 September 2011, depicting Bassey's early life and career. | Đài BBC đã phát sóng một bộ phim truyền hình dài 70 phút mang tên Shirley vào ngày 29 tháng 9 năm 2011, mô tả cuộc đời và sự nghiệp ban đầu của Bassey. |
In 2017, he starred as Johnny Saxby in the British drama film God's Own Country, directed by Francis Lee. | Năm 2017, anh đóng vai Johnny Saxby trong bộ phim truyền hình Anh Quốc của Thiên Chúa, của đạo diễn Francis Lee. |
Our World War is a British television drama series based on eyewitness accounts of the soldiers who served in the First World War. | Chiến tranh thế giới của chúng ta là một bộ phim truyền hình dài tập của Anh dựa trên lời kể của nhân chứng về những người lính đã phục vụ trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. |
The film has a mix of genres in which drama, comedy and horror are the highlights. | Phim có sự đan xen giữa nhiều thể loại trong đó chính kịch, hài và kinh dị là điểm nhấn. |
The Secret Garden is a 1993 fantasy drama film directed by Agnieszka Holland, executive-produced by Francis Ford Coppola and distributed by Warner Bros. | The Secret Garden là một bộ phim chính kịch giả tưởng năm 1993 của đạo diễn Agnieszka Holland, do Francis Ford Coppola điều hành sản xuất và Warner Bros. |
From 1959 to 1961, he appeared with Patrick McVey in the 78-episode syndicated television police drama Manhunt. | Từ năm 1959 đến năm 1961, ông xuất hiện cùng với Patrick McVey trong bộ phim truyền hình cảnh sát tổng hợp dài 78 tập Manhunt. |
McQueen has been credited with bringing drama and extravagance to the catwalk. | McQueen đã được ghi nhận là người mang lại sự kịch tính và xa hoa cho sàn catwalk. |
In 2012, Gish co-starred on the ABC drama pilot Americana as the mother of Ashley Greene's character. | Năm 2012, Gish đóng vai chính trong bộ phim truyền hình ABC phi công Americana với vai mẹ của nhân vật Ashley Greene. |
In 2006 Price again experienced more salary cap drama. | Năm 2006, Price một lần nữa trải qua nhiều kịch bản về giới hạn lương hơn. |
Cold Souls is a 2009 comedy-drama film written and directed by Sophie Barthes. | Cold Souls là một bộ phim hài kịch năm 2009 do Sophie Barthes viết kịch bản và đạo diễn. |
In 2014 Raine joined the cast of the BBC Two police drama Line of Duty for series 2 as Detective Constable Georgia Trotman working for the AC12 anti corruption unit. | Vào năm 2014, Raine tham gia diễn xuất trong bộ phim truyền hình cảnh sát Line of Duty của đài BBC 2 trong vai Thám tử Constable Georgia Trotman làm việc cho đơn vị chống tham nhũng AC12. |
Rules Don't Apply is a 2016 American romantic comedy-drama film written, produced and directed by Warren Beatty. | Rules Don't Apply là một bộ phim hài - chính kịch lãng mạn của Mỹ năm 2016 do Warren Beatty viết kịch bản, sản xuất và đạo diễn. |
In 2009, Drew was cast as Dr. April Kepner in the medical drama series Grey's Anatomy. | Năm 2009, Drew được chọn vào vai bác sĩ April Kepner trong bộ phim truyền hình y khoa Grey's Anatomy. |
A domestic and overseas hit, the series received the Golden Bird Prize for Serial Drama at the 9th Seoul International Drama Awards. | Là một bộ phim ăn khách trong và ngoài nước, bộ phim đã nhận được Giải thưởng Con chim vàng cho Phim truyền hình dài tập tại Lễ trao giải Phim truyền hình Quốc tế Seoul lần thứ 9. |
Hopkins starred in the 2008 CBS summer drama Swingtown as Roger Thompson. | Hopkins đóng vai chính trong bộ phim truyền hình mùa hè Swingtown năm 2008 của đài CBS với vai Roger Thompson. |
Additionally a crime drama film based on the murder of Linda Andersen, Perfect Sisters, went into limited release in 2014. | Ngoài ra, một bộ phim chính kịch tội phạm dựa trên vụ giết Linda Andersen, Perfect Sisters, được phát hành hạn chế vào năm 2014. |
American Splendor is a 2003 American biographical comedy-drama film about Harvey Pekar, the author of the American Splendor comic book series. | American Splendor là một bộ phim tiểu sử hài kịch của Mỹ năm 2003 kể về Harvey Pekar, tác giả của bộ truyện tranh American Splendor. |
Another spin-off series was announced on December 19, 2017, as Total Drama Daycare. | Một loạt phim phụ khác đã được công bố vào ngày 19 tháng 12 năm 2017, với tên gọi Total Drama Daycare. |
Big Eyes is a 2014 American biographical drama film directed by Tim Burton, written by Scott Alexander and Larry Karaszewski and starring Amy Adams and Christoph Waltz. | Big Eyes là một bộ phim chính kịch tiểu sử của Mỹ năm 2014 của đạo diễn Tim Burton, do Scott Alexander và Larry Karaszewski viết kịch bản và có sự tham gia của Amy Adams và Christoph Waltz. |
Crowley often appears on BBC radio in drama such as Mind's Eye. | Crowley thường xuất hiện trên đài BBC trong các bộ phim truyền hình như Mind's Eye. |
Between 2012 and 2013, she played the role of Jade Fleming in the BBC One school-based drama series, Waterloo Road, and performed a freestyle-rap for the series. | Trong khoảng thời gian từ năm 2012 đến năm 2013, cô đóng vai Jade Fleming trong bộ phim truyền hình học đường trên đài BBC One, Waterloo Road, và biểu diễn một đoạn rap tự do cho bộ phim. |
Little Black Book is a 2004 American satirical comedy-drama film directed by Nick Hurran and starring Brittany Murphy and Ron Livingston in main roles. | Little Black Book là một bộ phim hài - chính kịch châm biếm của Mỹ năm 2004 do Nick Hurran đạo diễn với sự tham gia của Brittany Murphy và Ron Livingston trong các vai chính. |
Chennakesava Reddy is a 2002 Indian Telugu-language action drama film written and directed by V. V. Vinayak. | Chennakesava Reddy là một bộ phim chính kịch hành động nói tiếng Telugu của Ấn Độ năm 2002 do VV Vinayak viết kịch bản và đạo diễn. |
From 2014 to 2017, Stevenson had a main role in Millie Inbetween, a CBBC comedy-drama, playing the role of the main character Millie's stepbrother. | Từ năm 2014 đến năm 2017, Stevenson đã có một vai chính trong Millie Inbetween, một bộ phim hài - chính kịch của đài CBBC, đóng vai người em kế của nhân vật chính Millie. |
De brutas, nada is a Mexican comedy-drama television series produced by Sony Pictures Television, from a screenplay by Isabella Santodomingo. | De britas, nada là một bộ phim truyền hình hài kịch của Mexico do Sony Pictures Television sản xuất, từ kịch bản của Isabella Santodomingo. |
Both the series and its writer Howard Overman were nominated in the 'Drama Series' and 'Drama Writer' categories for the RTS Awards in March 2010. | Cả bộ truyện và biên kịch Howard Overman của nó đều được đề cử ở hạng mục 'Phim truyền hình dài tập' và 'Biên kịch phim chính kịch' cho Giải thưởng RTS vào tháng 3 năm 2010. |
Words that start the same as: drama
- dramedy - kịch
- dramatization - kịch tính hóa
- dramatists - nhà viết kịch
- dramatical - đầy kịch tính
- dramatising - đóng kịch
- dramatizes - kịch hóa
- dramaturg - diễn kịch
- dramatically - đáng kể
- dramatic - kịch
- dramaturgs - kịch nghệ
- dramatis - vở kịch
- dramaticly - một cách kịch tính
Frequently asked questions: drama
What is the translation of the word 'drama' in Vietnamese language?Translation of the word 'drama' in Vietnamese – kịch.
What are the synonyms of 'drama' in English language?Synonyms for the word 'drama' in English language can be: play, cliffhanger, show, dramatization, tragedy, theatrics, piece, scene, histrionics, stage show.
What are the synonyms of 'drama' in Vietnamese language?Synonyms for the word 'kịch' in Vietnamese language can be: vở kịch, tuồng, bi kịch, thảm họa, rạp hát.
How to pronounce the word 'drama' correctly in English language?The word 'drama' is pronounced ˈdrɑːmə. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.
How to pronounce the word 'drama' correctly in Vietnamese?The word 'kịch' is pronounced /kɪk/. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.
What is 'drama' (definition)?Drama is a form of literature, performance, or visual art that presents a narrative through dialogue and action. It encompasses a wide range of genres, including tragedy, comedy, and historical plays. Drama is performed on stage, screen, or radio, often involving actors portraying characters in a ...
How is the word 'drama' used in sentences?Here are some examples of using this word in sentences:
- Since 2016, Almeida has had a starring role as drug kingpin Don Epifanio Vargas on the USA Network crime drama Queen of the South, opposite Alice Braga.
- The character of Judith is larger than life, and she has won a place in Jewish and Christian lore, art, poetry and drama.
- Beautiful Girls is a 1996 American romantic comedy-drama film directed by Ted Demme and written by Scott Rosenberg.
Từ khóa » Chính Kịch In English
-
Phim Chính Kịch In English - Drama Film - Glosbe
-
BỘ PHIM CHÍNH KỊCH In English Translation - Tr-ex
-
Top 15 Chính Kịch Tiếng Anh Là Gì
-
Bỏ Túi Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Phim ảnh Cực Hay - Step Up English
-
Technical Specifications - The Story Of Dick Turpin (2022) - IMDb
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Phim ảnh - QTS English
-
Old English Bull Dog
-
Bắc Tiến | Netflix
-
Meaning Of 'lãng Mạn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Lạc Giữa Hai Thế Giới Thực Và ảo Với Vở Nhạc Kịch English Performance
-
Chính Kịch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xem Amazing Grace And Chuck Phim Trực Tuyến Miễn Phí
-
TỪ VỰNG VỀ CÁC THỂ LOẠI PHIM TRONG... - WorldLink Academy