"drap" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drap Trong Tiếng Việt. Từ điển Pháp-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Pháp Việt"drap" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
drap
- danh từ giống đực
- dạ
- Habit de drap: áo dạ
- khăn trải giường, tấm ga
- être dans de beaux draps: (mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn
- metre dans de beaux draps: đặt vào trong một tình thế khó khăn
- se fourrer dans les draps; se mettre entre deux draps: đi nằm, đi ngủ
- tailler en plein drap: (thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng
- dạ
- danh từ giống đực
- dạ
- Habit de drap: áo dạ
- khăn trải giường, tấm ga
- être dans de beaux draps: (mỉa mai) ở trong tình thế khó khăn
- metre dans de beaux draps: đặt vào trong một tình thế khó khăn
- se fourrer dans les draps; se mettre entre deux draps: đi nằm, đi ngủ
- tailler en plein drap: (thân mật) tự do hoạt động; tự do sử dụng
- dạ
drap
drapsn. m.Sorte d’étoffe de laine. Drap uni. Drap croisé. Drap fin. Gros drap. Drap d’Elbeuf. Une pièce de drap. Un fabricant de drap. Acheter, vendre du drap. Tisser du drap. Costume de drap. Par extension, Drap d’or, drap de soie, étoffe dont le tissu est d’or ou de soie.Fig., Il peut tailler en plein drap, il a de quoi tailler en plein drap, Il a amplement et abondamment tout ce qui peut servir à l’exécution de son dessein. Il a taillé en plein drap, Il a été en pouvoir de faire librement et hardiment tout ce qu’il a voulu.Drap mortuaire, Pièce de drap ou de velours noir ou blanc dont on couvre la bière ou le cénotaphe au service des morts.Drap de linge et absolument Drap, Grande pièce de toile, de fil ou de coton dont on se sert pour garnir un lit. Drap de dessus. Drap de dessous. Draps très fins. Une paire de draps. Draps blancs. Draps sans couture. Border un drap. Rejeter ses draps.Fig. et ironiq., Mettre quelqu’un en de beaux draps, Le mettre dans une situation embarrassante, lui susciter des affaires. On dit de même être, se mettre dans de beaux draps. Vous vous êtes mis dans de beaux draps. Le voilà dans de beaux draps. On dit de même, mais sans ironie, Il est dans de mauvais draps, dans de vilains draps.Từ khóa » Bản Drap Là Gì
-
Drap Giường Là Gì? Tìm Hiểu Về Các Loại Ga Giường Thông ... - Vua Nệm
-
Bản Drap Là Gì - Thả Rông
-
BẢN NHÁP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DRAP Là Gì? -định Nghĩa DRAP | Viết Tắt Finder
-
"bản Nháp" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Bản Drap Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Drap Là Gì, Nghĩa Của Từ Drap | Từ điển Pháp - Việt
-
Drap Giường Là Gì? 3 Công Dụng Của Drap Giường Cao Cấp Khách Sạn
-
Drap Là Gì? Cách Chọn Drap Giường Cho Khách Sạn Chất Lượng
-
Nghĩa Của Từ Draft - Từ điển Anh - Việt
-
Drap Giường Là Gì? Những Loại Ga Giường Thông Dụng Hiện Nay
-
Drap Giường Là Gì? Tìm Hiểu Về Các Loại Ga Giường Thông Dụng Hiện ...
-
Drap Giường Là Gì? Công Dụng Của Drap Giường?
-
Drap Nghĩa Là Gì?