Nghĩa Của Từ Draft - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dra:ft/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nháp
    Cặn
    Nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...)
    Bã lúa mạch (sau khi ủ bia)
    danh từ
    Bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch
    (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...)
    to make a draft on... lấy ra, rút ra (tiền...); (nghĩa bóng) nhờ vào, cậy vào, kêu gọi (tình bạn, lòng đại lượng của ai...)
    (thương nghiệp) hối phiếu
    (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
    (kỹ thuật) gió lò
    Sự kéo
    beasts of draft súc vật kéo (xe...)
    (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...)

    Ngoại động từ

    Phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với
    (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
    (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

    hình thái từ

    • V-ing: Drafting
    • V-ed: Drafted

    Chuyên ngành

    Môi trường

    Tháo rút
    1. Hành động rút nước ra khỏi bể hoặc hồ chứa. 2. Nước được rút ra.

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bản phác họa, bản dự thảo, sự kéo, sức kéo, sựhút

    Giao thông & vận tải

    mớn nước( của tàu)

    Hóa học & vật liệu

    hút (nước, khí)

    Toán & tin

    đồ án, kế hoạch, bản vẽ || phác thảo

    Xây dựng

    bản nháp

    Giải thích EN: A line of a transverse survey. Also, DRAUGHT.

    Giải thích VN: Một đường kẻ của một bản đồ.

    final draft bản nháp chót
    gờ viền

    Điện lạnh

    bản dự thảo
    luồng gió lùa

    Kỹ thuật chung

    bản phác thảo
    first draft bản phác thảo đầu tiên
    bản sơ họa
    bản thảo
    Draft technical Corrigendum (ISO/IEC) (DCOR) đính chính kỹ thuật bản thảo
    bản thiết kế
    bản vẽ
    hối phiếu
    clean draft hối phiếu hoàn hảo
    hút
    kéo
    đồ án
    độ côn
    độ vát
    dòng khí
    cooling draft dòng khí lạnh cross draft cooling tower tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang cross draft cooling tower tháp làm mát dòng khí thổi ngang
    lực hút
    lực kéo
    luồng gió
    natural draft luồng gió tự nhiên
    góc trống của khuôn

    Giải thích EN: The angle of clearance in a mold that allows for easy removal of the hardened material.

    Giải thích VN: Góc còn trống của một cái khuôn để có thể dễ dàng rút vật liệu đã đông cứng ra khỏi khuôn.

    phác họa
    sự căng
    sự hút
    sự hút gió
    sự kéo

    Giải thích EN: The act of pulling or hauling a load, or the load itself.

    Giải thích VN: Hành động đẩy hoặc kéo một trọng tải.

    sự thông gió
    forced draft sự thông gió cưỡng bức forced draft sự thông gió hút induced draft sự thông gió nhân tạo natural draft sự thông gió tự nhiên
    sức kéo
    vẽ
    vùng tháo nước

    Giải thích EN: The area of an opening for the discharge of water.

    Giải thích VN: Vùng rút, tháo nước.

    Kinh tế

    bản dự thảo
    draft agreement bản dự thảo hợp đồng final draft bản dự thảo cuối cùng
    bản nháp (hợp đồng, ngân sách, thư từ)
    bản phác họa
    bản thảo
    dự thảo
    draft agreement bản dự thảo hợp đồng draft agreement hiệp định dự thảo draft bill dự thảo (dự án) luật draft national economic plan dự thảo kế hoạch kinh tế quốc dân draft provisions dự thảo (các) điều khoản draft resolution dự thảo nghị quyết draft standard dự thảo tiêu chuẩn exposure draft dự thảo trưng cầu ý kiến final draft bản dự thảo cuối cùng
    sự rút (tiền...) ra

    Địa chất

    sức hút gió (trong ống khói), luồng gió, sự kéo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    abstract , blueprint , delineation , outline , preliminary form , rough sketch , version , bank draft , bill , bond , cheque , coupon , debenture , iou , letter of credit , money order , order , promissory note , receipt , warrant , breeze , current , eddy , puff , wind , allotment , assignment , call of duty , call-up , greetings , impressment , induction , letter from uncle sam , levy , lottery , recruiting , registration , roll call , selection , selective service , drag * , drain , drench , glass , peg * , quaff , swallow , swig * , swill * , drag , draw , haul , traction , potation , pull , sip , sup , swill , conscription , rough , skeleton , sketch
    verb
    adumbrate , block out , characterize , compose , concoct , contrive , delineate , design , devise , draw , draw up , fabricate , fashion , forge , form , frame , invent , make , manufacture , outline , plan , prepare , project , rough , shape , skeleton , sketch , call up , choose , conscribe , conscript , dragoon , enlist , enroll , impress , indite , induct , muster , press , recruit , sign on , sign up , levy , block in , rough in , formulate , beverage , breeze , diagram , draught , drawing , drink , gust , lottery , pattern , pick , potion , redact , registration , selection , swig , swill , toot , version , wind Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Draft »

    tác giả

    Nguyễn Minh Hiếu, Phan Cao, Admin, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Kathy, Khách, Trang Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Bản Drap Là Gì