Dress Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ dress tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | dress (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ dressBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
dress tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dress trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dress tiếng Anh nghĩa là gì.
dress /dres/* danh từ- quần áo=in full dress+ ăn mặc lễ phục=in evening dress+ mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)=a (the) dress+ áo dài phụ nữ- vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài* ngoại động từ- mặc (quần áo...), ăn mặc=to be dressed in black+ mặc đồ đen=to be well dressed+ ăn mặc sang trọng- băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)- (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)- sắm quần áo (cho một vở kịch)- đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...)- hồ (vải); thuộc (da)- chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa)- sửa (vườn) tỉa, xén (cây)- sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn)- xới, làm (đất); bón phân (ruộng)* nội động từ- mặc quần áo, ăn mặc=to dress well+ ăn mặc sang trọng- mặc lễ phục (dự dạ hội...)=to dress for dinner+ mặc lễ phục để ăn cơm tối- (quân sự) xếp thẳng hàng=right dress!+ bên phải thẳng hàng!=dress up!+ tiến lên thẳng hàng!=dress back!+ lùi thẳng hàng!!to dress down- (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập- đẽo, gọt, mài giũa!to dress out- diện ngất, "lên khung" !to dress up- diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh- mặc quần áo hội nhảy giả trang!to be dressed up to the nines (to the knocker)- "lên khung" , diện ngất
Thuật ngữ liên quan tới dress
- granulated tiếng Anh là gì?
- shirring tiếng Anh là gì?
- ingroups tiếng Anh là gì?
- steres tiếng Anh là gì?
- selfishness tiếng Anh là gì?
- flexions tiếng Anh là gì?
- carbon dating tiếng Anh là gì?
- cruises tiếng Anh là gì?
- spraining tiếng Anh là gì?
- placarder tiếng Anh là gì?
- fishiness tiếng Anh là gì?
- lumens tiếng Anh là gì?
- honorific tiếng Anh là gì?
- denotement tiếng Anh là gì?
- hunting-watch tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dress trong tiếng Anh
dress có nghĩa là: dress /dres/* danh từ- quần áo=in full dress+ ăn mặc lễ phục=in evening dress+ mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông)=a (the) dress+ áo dài phụ nữ- vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài* ngoại động từ- mặc (quần áo...), ăn mặc=to be dressed in black+ mặc đồ đen=to be well dressed+ ăn mặc sang trọng- băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương)- (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng)- sắm quần áo (cho một vở kịch)- đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...)- hồ (vải); thuộc (da)- chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa)- sửa (vườn) tỉa, xén (cây)- sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn)- xới, làm (đất); bón phân (ruộng)* nội động từ- mặc quần áo, ăn mặc=to dress well+ ăn mặc sang trọng- mặc lễ phục (dự dạ hội...)=to dress for dinner+ mặc lễ phục để ăn cơm tối- (quân sự) xếp thẳng hàng=right dress!+ bên phải thẳng hàng!=dress up!+ tiến lên thẳng hàng!=dress back!+ lùi thẳng hàng!!to dress down- (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập- đẽo, gọt, mài giũa!to dress out- diện ngất, "lên khung" !to dress up- diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh- mặc quần áo hội nhảy giả trang!to be dressed up to the nines (to the knocker)- "lên khung" , diện ngất
Đây là cách dùng dress tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dress tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
dress /dres/* danh từ- quần áo=in full dress+ ăn mặc lễ phục=in evening dress+ mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà) tiếng Anh là gì? mặc lễ phục (đàn ông)=a (the) dress+ áo dài phụ nữ- vỏ ngoài tiếng Anh là gì? cái bọc ngoài tiếng Anh là gì? vẻ ngoài* ngoại động từ- mặc (quần áo...) tiếng Anh là gì? ăn mặc=to be dressed in black+ mặc đồ đen=to be well dressed+ ăn mặc sang trọng- băng bó tiếng Anh là gì? đắp thuốc (người bị thương tiếng Anh là gì? vết thương)- (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng tiếng Anh là gì? treo cờ xí (tàu thuỷ) tiếng Anh là gì? bày biện (mặt hàng)- sắm quần áo (cho một vở kịch)- đẽo gọt (gỗ tiếng Anh là gì? đá) tiếng Anh là gì? mài giũa (đồ thép...) tiếng Anh là gì? mài nhẵn (mặt đá...)- hồ (vải) tiếng Anh là gì? thuộc (da)- chải tiếng Anh là gì? vấn (tóc tiếng Anh là gì? đầu) tiếng Anh là gì? chải (lông ngựa)- sửa (vườn) tỉa tiếng Anh là gì? xén (cây)- sửa soạn tiếng Anh là gì? nêm đồ gia vị tiếng Anh là gì? nấu (thức ăn)- xới tiếng Anh là gì? làm (đất) tiếng Anh là gì? bón phân (ruộng)* nội động từ- mặc quần áo tiếng Anh là gì? ăn mặc=to dress well+ ăn mặc sang trọng- mặc lễ phục (dự dạ hội...)=to dress for dinner+ mặc lễ phục để ăn cơm tối- (quân sự) xếp thẳng hàng=right dress!+ bên phải thẳng hàng!=dress up!+ tiến lên thẳng hàng!=dress back!+ lùi thẳng hàng!!to dress down- (thông tục) chỉnh tiếng Anh là gì? mắng mỏ tiếng Anh là gì? đánh đập- đẽo tiếng Anh là gì? gọt tiếng Anh là gì? mài giũa!to dress out- diện ngất tiếng Anh là gì? "lên khung" !to dress up- diện bảnh tiếng Anh là gì? ăn mặc chải chuốt tề chỉnh- mặc quần áo hội nhảy giả trang!to be dressed up to the nines (to the knocker)- "lên khung" tiếng Anh là gì? diện ngất
Từ khóa » Dress đọc Là Gì
-
DRESS | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dress đọc Là Gì
-
Cách Phát âm Dress - Forvo
-
Dress - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dress đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Dress đọc Là Gì
-
"dress" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dress Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: Clothes - YouTube
-
Dress Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Dress Down Trong Câu Tiếng Anh.
-
DRESS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
'Clothes' - Bạn Phát âm đã đúng Chưa? - VnExpress Video
-
Dress Code Là Gì? Quy Tắc Giúp Bạn Mặc Đẹp, Tự Tin Hơn Mỗi Ngày
-
Phân Biệt Dress Down Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ...
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Quần áo Phổ Biến Nhất - IELTS Vietop