Drew Là Gì | Từ Điển Anh Việt EzyDict
EzyDict
- Trang Chủ
- Tiếng ViệtEnglish
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.
Kết quả #1drew /drɔ:/
Phát âm
Xem phát âm drew »Ý nghĩa
danh từ
sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn sự rút thăm; sự mở số; số trúng (thể dục,thể thao) trận đấu hoà câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì) động tác rút súng lục, động tác vảy súng lụcto be quick on the draw → vảy súng nhanh (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cấtngoại động từ
drew; drawn kéoto draw a net → kéo lướito draw the curtain → kéo mànto draw a cart → kéo xe bòto draw a plough → kéo cày kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốnto draw somebody aside → kéo ai ra một chỗto draw attention → thu hút sự chú ýto draw customers → lôi kéo được khách hàng đưato draw a pen across paper → đưa quản bút lên trang giấyto draw one's hand over one's eyes → đưa tay lên che mắt hít vàoto draw a long breath → hít một hơi dài co rúm, cau lạiwith drawn face → với nét mặt cau lại gò (cương ngựa); giương (cung)to draw the rein (bridle) → gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)to draw consequences → kéo theo những hậu quảto draw trouble upon oneself → chuốc lấy điều khó chịu vào thân kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc rato draw water from the well → kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lênto draw a tooth → nhổ răngto draw a nail → nhổ đinhwith drawn sword → gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trầnto draw blood from the vein → trích máu ở tĩnh mạch rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu rato draw a lesson from failure → rút ra một bài học từ thất bạito draw conclusions → rút ra những kết luậnto draw comparisons → đưa ra những điểm so sánh; so sánhto draw distinctions → vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...)to draw lots → mở sốto draw a prize → trúng sốto draw the winner → rút thăm trúng lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ởto draw one's salary → lĩnh lươngto draw information from... → lấy tin tức ở...to draw comfort (consolation) from... → tìm thấy nguồn an ủi ở...to draw inspiration from... → tìm thấy nguồn cảm hứng ở... (đánh bài) moito draw all the trumps → moi tất cả những quân bài chủ moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạnhanged drawn and quartered → bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)calf draws cow → bò con bú cạn sữa bò cáito draw fowl → mổ moi lòng gà pha (trà), rút lấy nước cốtto draw the tea → pha trà (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn kéo dàito draw wire → kéo dài sợi dây thép vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)to draw a straight line → vạch một đường thẳngto draw a portrait → vẽ một bức chân dungto draw a plan → dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạchto draw a furrow → vạch một luống cày viết (séc) lĩnh tiềnto draw a cheque on a blanker → viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thuato draw a game with someone → hoà một trận đấu với aia drawn game → trận đấu hoàa draws battle → cuộc chiến đấu không phân được thua (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)the ship draws two metters → con tàu có mức chìm hai mét (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang tráinội động từ
kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hútthe play still draws → vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem thông (lò sưởi, ống khói...) ngấm nước cốt (trà, , ,) (hàng hải) căng gió (buồm) kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đếnto draw round somebody → túm tụm kéo đến quanh ai đito draw towards the door → đi về phía cửato draw to an end (a close) → đi đến chỗ kết thúc vẽ (hàng hải) trở (gió)the wind draws aft → gió trở thuận (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền rato draw upon one's banker → lấy tiền ở chủ ngân hàng (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đếnto draw on one's memory → nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)to draw ahead → dẫn đầuto draw away lôi đi, kéo đi (thể dục,thể thao) bỏ xato draw back kéo lùi, giật lùi rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)to draw down kéo xuống (màn, mành, rèm...) hít vào, hút vào (thuốc lá...) gây ra (cơn tức giận...)to draw in thu vào (sừng, móng sắc...) kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...) xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)to draw off rút (quân đội); rút lui lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...) làm lạc (hướng chú ý...)to draw on dẫn tới, đưa tới đeo (găng...) vào quyến rũ, lôi cuốn tới gần=spring is drawing on → mùa xuân tới gần (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua) (thương nghiệp) rút tiền ra cầu đến, nhờ đến, gợi đếnto draw out nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày) (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra vẽ ra, thảo ra=to draw out a plan → thảo ra một kế hoạchto draw up kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng thảo (một văn kiện) ( → with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp đỗ lại, dừng lại (xe)the carriage drew up before the door → xe ngựa đỗ lại ở trước cửa (+ to) lại gần, tới gầnto draw up to the table → lại gần bànto draw a bead on (xem) beadto draw blank lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gìto draw the long bow (xem) bowto draw one's first breath sinh rato draw one's last breath trút hơi thở cuối cùng, chếtto draw the cloth dọn bàn (sau khi ăn xong)to draw it fine (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tưto draw to a head chín (mụn nhọt...)to draw in one's horns thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đâyto draw a line at that làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôito draw the line ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữadraw it mild! (xem) mildto draw one's pen against somebody viết đả kích aito draw one's sword against somebody tấn công ai Xem thêm drew »Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý Loading…Từ khóa » Drew Là Gì
-
Drew - Wiktionary Tiếng Việt
-
"drew" Là Gì? Nghĩa Của Từ Drew Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Drew Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Drew
-
Drew Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Drew Là Gì, Nghĩa Của Từ Drew | Từ điển Anh - Việt
-
Drew Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
DREW Là Gì? -định Nghĩa DREW | Viết Tắt Finder
-
Nghĩa Của Từ Drew - Từ điển Anh - Việt
-
Drew Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Drew - Dịch Sang Tiếng Việt - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Drew Bằng Tiếng Việt
-
Drew Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Drew Là Gì