Drew - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
    • 1.2 Ngoại động từ
    • 1.3 Nội động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

drew

  1. Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực.
  2. Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn.
  3. Sự rút thăm; sự mở số; số trúng.
  4. (Thể dục, thể thao) Trận đấu hoà.
  5. Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì).
  6. Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục. to be quick on the draw — vảy súng nhanh
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Phần di động của cầu cất.

Ngoại động từ

[sửa]

drew ngoại động từ drew; drawn

  1. Kéo. to draw a net — kéo lưới to draw the curtain — kéo màn to draw a cart — kéo xe bò to draw a plough — kéo cày
  2. Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn. to draw somebody aside — kéo ai ra một chỗ to draw attention — thu hút sự chú ý to draw customers — lôi kéo được khách hàng
  3. Đưa. to draw a pen across paper — đưa quản bút lên trang giấy to draw one's hand over one's eyes — đưa tay lên che mắt
  4. Hít vào. to draw a long breath — hít một hơi dài
  5. Co rúm, cau lại. with drawn face — với nét mặt cau lại
  6. Gò (cương ngựa); giương (cung). to draw the rein (bridle) — gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
  7. Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình... ). to draw consequences — kéo theo những hậu quả to draw trouble upon oneself — chuốc lấy điều khó chịu vào thân
  8. Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra. to draw water from the well — kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên to draw a tooth — nhổ răng to draw a nail — nhổ đinh with drawn sword — gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần to draw blood from the vein — trích máu ở tĩnh mạch
  9. Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra. to draw a lesson from failure — rút ra một bài học từ thất bại to draw conclusions — rút ra những kết luận to draw comparisons — đưa ra những điểm so sánh; so sánh to draw distinctions — vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
  10. Mở (số), rút (thăm); được, trúng (số... ). to draw lots — mở số to draw a prize — trúng số to draw the winner — rút thăm trúng
  11. Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở. to draw one's salary — lĩnh lương to draw information from... — lấy tin tức ở... to draw comfort (consolation) from... — tìm thấy nguồn an ủi ở... to draw inspiration from... — tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
  12. (Đánh bài) Moi. to draw all the trumps — moi tất cả những quân bài chủ
  13. Moi ra (lòng gà... ), móc ra, moi hết, làm cạn. hanged drawn and quartered — bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân) calf draws cow — bò con bú cạn sữa bò cái to draw fowl — mổ moi lòng gà
  14. Pha (trà), rút lấy nước cốt. to draw the tea — pha trà
  15. (Săn bắn) Sục (bụi rậm) tìm thú săn.
  16. Kéo dài. to draw wire — kéo dài sợi dây thép
  17. Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời). to draw a straight line — vạch một đường thẳng to draw a portrait — vẽ một bức chân dung to draw a plan — dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch to draw a furrow — vạch một luống cày
  18. Viết (séc) lĩnh tiền. to draw a cheque on a blanker — viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
  19. (Thường Động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua. to draw a game with someone — hoà một trận đấu với ai a drawn game — trận đấu hoà a draws battle — cuộc chiến đấu không phân được thua
  20. (Hàng hải) Chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét). the ship draws two metters — con tàu có mức chìm hai mét
  21. (Thể dục, thể thao) Bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái.

Nội động từ

[sửa]

drew nội động từ

  1. Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra.
  2. Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút. the play still draws — vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
  3. Thông (lò sưởi, ống khói... ).
  4. Ngấm nước cốt (trà,,, ).
  5. (Hàng hải) Căng gió (buồm).
  6. Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến. to draw round somebody — túm tụm kéo đến quanh ai
  7. Đi. to draw towards the door — đi về phía cửa to draw to an end (a close) — đi đến chỗ kết thúc
  8. Vẽ.
  9. (Hàng hải) Trở (gió). the wind draws aft — gió trở thuận
  10. (Thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra. to draw upon one's banker — lấy tiền ở chủ ngân hàng
  11. (Nghĩa bóng) Cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến. to draw on one's memory — nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
  12. (Thể dục, thể thao) Dẫn (trong cuộc đua ngựa thi... ). to draw ahead — dẫn đầu

Thành ngữ

[sửa]
  • to draw away:
    1. Lôi đi, kéo đi.
    2. (Thể dục, thể thao) Bỏ xa.
  • to draw back:
    1. Kéo lùi, giật lùi.
    2. Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu... ).
  • to draw down:
    1. Kéo xuống (màn, mành, rèm... ).
    2. Hít vào, hút vào (thuốc lá... ).
    3. Gây ra (cơn tức giận... ).
  • to draw in:
    1. Thu vào (sừng, móng sắc... ).
    2. Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào... ).
    3. Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp).
  • to draw off:
    1. Rút (quân đội); rút lui.
    2. Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống... ).
    3. Làm lạc (hướng chú ý... ).
  • to draw on:
    1. Dẫn tới, đưa tới.
    2. Đeo (găng... ) vào.
    3. Quyến rũ, lôi cuốn.
    4. Tới gần. spring is drawing on — mùa xuân tới gần
    5. (Thể dục, thể thao) Đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua).
    6. (Thương nghiệp) Rút tiền ra.
    7. Cầu đến, nhờ đến, gợi đến.
  • to draw out:
    1. Nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra.
    2. Kéo dài (bài nói, bài viết... ); dài ra (ngày).
    3. (Quân sự) Biệt phái (một đơn vị... ); dàn hàng, dàn trận.
    4. Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra.
    5. Vẽ ra, thảo ra. to draw out a plan — thảo ra một kế hoạch
  • to draw up:
    1. Kéo lên, rút lên; múc (nước... ) lên.
    2. (Động từ phãn thân) To draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ.
    3. (Quân sự) Sắp quân lính thành hàng, dàn hàng.
    4. Thảo (một văn kiện).
    5. (+ with) Bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp.
    6. Đỗ lại, dừng lại (xe). the carriage drew up before the door — xe ngựa đỗ lại ở trước cửa
    7. (+ to) Lại gần, tới gần. to draw up to the table — lại gần bàn
  • to draw a bead on: Xem Bead
  • to draw blank: Lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì.
  • to draw the long bow: Xem Bow
  • to draw one's first breath: Sinh ra.
  • to draw one's last breath: Trút hơi thở cuối cùng, chết.
  • to draw the cloth: Dọn bàn (sau khi ăn xong).
  • to draw it fine: (Thông tục) Quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư.
  • to draw to a head: Chín (mụn nhọt... ).
  • to draw in one's horns: Thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây.
  • to draw a line at that: Làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi.
  • to draw the line: Ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa.
  • draw it mild!: Xem Mild
  • to draw one's pen against somebody: Viết đả kích ai.
  • to draw one's sword against somebody: Tấn công ai.

Tham khảo

[sửa]
  • "drew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảo

[sửa] Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=drew&oldid=2038213” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Anh

Từ khóa » Drew Là Gì