DRIVER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "driver" trong Việt là gì? en volume_up driver = vi người lái xe chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "driver" trong tiếng Việt

volume_up

driver {danh}

VI
  • người lái xe
  • tài xế
  • anh lái xe
volume_up

disk driver {danh}

VI
  • ổ đĩa
volume_up

young male driver {danh}

VI
  • anh tài xế

Bản dịch

EN

driver {danh từ}

volume_up
  1. general
  2. "male"
1. general driver người lái xe {danh} driver tài xế {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
I would like to include a second driver. expand_more Tôi muốn có tài xế thứ hai. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
young male driver anh tài xế 2. "male" driver anh lái xe {danh} EN

disk driver {danh từ}

volume_up 1. CNTT disk driver ổ đĩa {danh} EN

young male driver {danh từ}

volume_up young male driver anh tài xế {danh}

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "driver" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

I would like to include a second driver. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Tôi muốn có tài xế thứ hai. Currently holding a full…driver's license. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Bằng lái xe (hạng)... young male driver more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
anh tài xế

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "driver" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A perpetrator can escape a crime scene by running, riding a horse, driving a getaway car, or riding with a getaway driver. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The general asked his driver to hand him his handgun. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
That card (rule) read that if a driver was deemed to be in a dangerous position, they could be push started. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
A usual shikara seats half-a-dozen people, with the driver sitting at the lower end. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Typically, for a smaller executive car, there is ample room up front for the driver and passenger to sit comfortably, with very comfortable seats. More chevron_right

English Cách sử dụng "disk driver" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This is achieved by inserting a special disk driver into the system that can inject faults into data sent and received from the disk unit. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Support for loading third-party disk drivers has improved. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
There are still assembly programmers, and people who write disk drivers and memory controllers.

English Cách sử dụng "young male driver" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The focus was changing driver behavior, particularly among younger male drivers. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Young drivers, and specifically young male drivers, traditionally bear the brunt of a "boy racer" reputation, which is reflected in their higher premiums. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Male drivers, especially young male drivers, should see premiums falls, whereas females will see prices rise. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Statistics indicate that young male drivers are the category which are of most concern in all these offences. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Some commentators have also expressed concern that this legislation will allow younger male drivers, who are more prone to speed, to afford more powerful cars.

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "driver":

driverEnglish
  • device driver
  • number one wood

cách phát âm

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • drinking
  • drinking and gambling
  • drip
  • drip-drop
  • drive
  • drive away
  • drive home
  • drive sth away
  • drive sth out
  • drivel
  • driver
  • driving belt
  • driving wheel
  • drizzle
  • dromedary
  • drone
  • drongo
  • drool
  • droop
  • droopy
  • drop
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Driver Là Gì Từ điển Tiếng Việt