Drop - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ khóa » Sự Sụt Giảm Tiếng Anh
-
• Sự Giảm Sút, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
SỰ GIẢM SÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỤT GIẢM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ GIẢM SÚT - Translation In English
-
SỤT GIẢM - Translation In English
-
SỰ SỤT GIẢM MẠNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DẪN ĐẾN SỰ SỤT GIẢM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'decrease' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Suy Thoái Kinh Tế – Wikipedia Tiếng Việt
-
"sự Sụt Giảm Hiệu Quả Kinh Tế" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sụt Giảm: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Từ điển Việt Anh "sự Sụt Giảm Nghiêm Trọng Trên Thị Trường" - Là Gì?
-
Paraphrase Từ"decline/plummet"tiếng Anh(Diễn Tả Sự Sụt ...