DRUM SOMETHING UP - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
drum something up
phrasal verb with drum verb [ I or T ] uk /drʌm/ us /drʌm/ -mm- Add to word list Add to word list to increase interest in something or support for something: He was trying to drum up some enthusiasm for the project. Encouraging and urging on- abet
- barrack for someone phrasal verb
- bread
- bring
- bring someone out phrasal verb
- cultivate
- get in there! idiom
- get out of here! idiom
- go on phrasal verb
- good/great/lovely stuff! idiom
- goose
- muster
- nudge
- open invitation to something/do something
- overencourage
- pave
- pave the way idiom
- pep talk
- stimulus
- stoke
drum up something | Từ điển Anh Mỹ
drum up something
phrasal verb with drum verb [ I ] us /drʌm/ -mm- Add to word list Add to word list to encourage the development of something: I’m making calls to drum up some business. (Định nghĩa của drum something up từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)drum up sth | Tiếng Anh Thương Mại
drum up sth
phrasal verb with drum verb uk /drʌm/ us Add to word list Add to word list to try to increase business activity or get support for something: drum up business/demand/sales Retailers are trying to drum up sales with price cuts. drum up enthusiasm/interest/support (Định nghĩa của drum something up từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Bản dịch của drum something up
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 激起,鼓動… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 激起,鼓动… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha despertar algo… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
drum major drum majorette drum someone out of something phrasal verb drum something into someone phrasal verb drum something up phrasal verb drum-buffer-rope drumbeat drumhead drumlin {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the mother of all something
an extreme example of something
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Red-hot and roasting: words for describing things that are hot.
December 24, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
quiet cracking December 22, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Phrasal verb
- Tiếng Mỹ Phrasal verb
- Kinh doanh Phrasal verb
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add drum something up to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm drum something up vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Drum Up Sth Là Gì
-
Cách Phân Biệt Drum Sth Into Sb, Drum Sb Out, Drum Sth Up
-
Ý Nghĩa Của Drum Up Something Trong Tiếng Anh
-
Drum Up Là Gì
-
Drum Up Definitions And Synonyms - Macmillan Dictionary
-
Drum Something ↔ Up - Longman Dictionary
-
Drum Up Support Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Bang The Drum Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Top 20 Drum Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Load" | HiNative
-
Drum Up Sales (to...) Là Gì, Nghĩa Của Từ Drum Up Sales (to ...
-
Nghĩa Của "get Up" Trong Tiếng Việt - Từ điển - MarvelVietnam
-
"support" Là Gì? Nghĩa Của Từ Support Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Head - Từ điển Anh - Việt
-
" Support Nghĩa Là Gì ? Những Ý Nghĩa Liên Quan Tới Support 100 ...