Drumhead: Vietnamese Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...

Online Translator & Dictionary English - Vietnamese Translator drumhead EN VI drumheadmặt trốngTranslate GB ˈdrʌmhɛd drumhead: Pronunciation
TOPABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ

Definition, Meaning: drumhead

Drumhead can refer to multiple things including a type of military tribunal held during times of war, a makeshift drum made by stretching a membrane over a round object, or a slang term for the head. In a military context, drumhead courts-martial are quick and ...Read more

Definition, Meaning: mặt trống

Mặt trống là màng hoặc da được kéo căng trên đỉnh và đáy của trống, tạo ra bề mặt rung tạo ra âm thanh khi đánh. Chúng là thành phần không thể thiếu của các nhạc cụ gõ, chẳng hạn như trống, tambourine và timpani, tạo ra các mẫu nhịp điệu và giai điệu nhạc. ... Read more

Pronunciation: drumhead

drumhead: Pronunciation drumhead |ˈdrʌmhɛd|

Pronunciation: mặt trống

mặt trống: Pronunciation mặt trống

Pronunciation may vary depending on accent or dialect. The standard pronunciation given in this block reflects the most common variation, but regional differences can affect the sound of a word. If you have a different pronunciation, please add your entry and share with other visitors.

Images drumhead

Translation into other languages

  • hyArmenian թմբկահար
  • glGalician cabeza de tambor
  • kaGeorgian დრამის თავი
  • htCreole tanbou
  • gaIrish ceann druma
  • itItalian tamburo
  • kmKhmer ក្បាលស្គរ
  • koKorean 고막
  • ltLithuanian būgno galvutė
  • lbLuxembourgish trommelkop
  • viVietnamese mặt trống
  • yoYoruba ori ilu

Phrases: drumhead

  • taught as a drumhead - dạy như một tay trống
  • drumhead court martial - sân võ trống
  • Synonyms: drumhead

  • tympan, vellum, summary, head Read more

    Antonyms: not found

    Tests: English-Vietnamese

    0 / 0 0% passed lecturing
    • 1sous
    • 2giảng bài
    • 3seedorf
    • 4aga
    • 5dholes
    Start over Next

    Examples: drumhead

    A drumhead mass is not such fun as a mass in the garrison gaol or preaching to those rascals. một mặt trống hàng loạt không phải là niềm vui như một khối trong nhà ngục đơn vị đồn trú hoặc rao giảng cho những kẻ tinh khôn.
    Nonetheless the drumhead mass ended without any untoward incident. It was pleasant and amusing. Tuy nhiên, khối đầu trống đã kết thúc mà không có bất kỳ sự cố nào xảy ra. Nó thật dễ chịu và thú vị.
    A drumhead court-martial is a court-martial held in the field to hear urgent charges of offences committed in action. Tòa án võ thuật đánh trống là một phiên tòa võ thuật được tổ chức tại hiện trường để xét xử các cáo buộc khẩn cấp về các hành vi phạm tội được thực hiện.
    Hakim was featured on the cover of Modern Drummer Magazine in 2014, and was on the cover of DrumHead Magazine in 2017. Hakim được xuất hiện trên trang bìa của Tạp chí Modern Drummer vào năm 2014, và trên trang bìa của Tạp chí DrumHead vào năm 2017.
    The term is said to originate from the use of a drumhead as an improvised writing table. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ việc sử dụng đầu trống làm bàn viết ngẫu hứng.
    Clark endorses DW drums, Istanbul Agop cymbals, Evans drumheads, and Innovative Percussion drumsticks. Clark ủng hộ trống DW, chũm chọe Istanbul Agop, đầu trống Evans và dùi trống Bộ gõ sáng tạo.
    As of July 2020, Szeliga endorses Tama Drums, Evans drumheads, Paiste cymbals, and Vic Firth drumsticks. Kể từ tháng 7 năm 2020, Szeliga tán thành trống Tama, tay trống Evans, chũm chọe Paiste và dùi trống Vic Firth.
    Garstka uses and endorses DW drums and hardware, Meinl cymbals, Remo drumheads and Vic Firth drumsticks. Garstka sử dụng và xác nhận phần cứng và trống DW, chũm chọe Meinl, đầu trống Remo và dùi trống Vic Firth.

    Words that start the same as: drumhead

    • drumsticks - đùi
    • drummers - người đánh trống
    • drumbeat - tiếng trống
    • drumbeats - nhịp trống
    • drumbeater - người đánh trống
    • drumbeating - đánh trống
    • drumset - dàn trống
    • drumkits - bộ trống
    • Drummond - trống
    • Drumline - đánh trống
    • drumlines - đánh trống
    • drumlike - như trống

    Frequently asked questions: drumhead

    What is the translation of the word 'drumhead' in Vietnamese language?

    Translation of the word 'drumhead' in Vietnamese – mặt trống.

    What are the synonyms of 'drumhead' in English language?

    Synonyms for the word 'drumhead' in English language can be: tympan, vellum, summary, head.

    How to pronounce the word 'drumhead' correctly in English language?

    The word 'drumhead' is pronounced ˈdrʌmhɛd. Note that the pronunciation (transcription) may vary depending on the accent.

    What is 'drumhead' (definition)?

    Drumhead can refer to multiple things including a type of military tribunal held during times of war, a makeshift drum made by stretching a membrane over a round object, or a slang term for the head. In a military context, drumhead courts-martial are quick and often summary proceedings for serious ...

    How is the word 'drumhead' used in sentences?

    Here are some examples of using this word in sentences:

    • A drumhead mass is not such fun as a mass in the garrison gaol or preaching to those rascals.
    • Nonetheless the drumhead mass ended without any untoward incident. It was pleasant and amusing.
    • A drumhead court-martial is a court-martial held in the field to hear urgent charges of offences committed in action.

  • Từ khóa » Drumhead Trọng âm