Dry - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: drī, IPA(ghi chú):/dɹaɪ/, [d͡ʒɹaɪ̯], [d̠͡ɹ̠˔aɪ̯], [d̠͡ɹ̠˔ʷaɪ̯]
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) Âm thanh (Úc): (tập tin) Âm thanh: (tập tin) - Vần: -aɪ
Tính từ
dry(so sánh hơn drier, so sánh nhất driest)
- Khô, cạn, ráo. a spell of dry cold — đợt rét khô dry eyes — mắt ráo hoảnh a dry leaf — lá khô a dry well — giếng cạn to die a dry death — chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
- Khô nứt; (Thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ. to feel dry — khát khô cổ
- Cạn sữa, hết sữa (bò cái...).
- Khan (ho). dry cough — ho khan
- Nhạt, không bơ. dry bread — bánh nhạt, bánh không bơ
- Nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu).
- Khô khan, vô vị, không thú vị. a dry subject — một vấn đề khô khan
- Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh. a dry reception — cuộc đón tiếp lạnh nhạt a dry jest — lời nói đùa tỉnh khô dry thanks — lời cảm ơn cụt lủn
- Không thêm bớt; rành rành. dry facts — sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
- Khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...).
- (
Mỹ) Cấm rượu. a dry country — xứ cấm rượu to go dry — chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu - Khách quan, không thành kiến, vô tư. dry light — quan niệm khách quan
Thành ngữ
- not dry behind the ears: (
Mỹ,thông tục) Non nớt, chưa ráo máu đầu.
Danh từ
dry (số nhiềudrys)
- (
Mỹ) Vật khô; nơi khô. - (
Mỹ) Người tán thành cấm rượu.
Ngoại động từ
dry ngoại động từ /ˈdrɑɪ/
- Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn. to dry one’s tears — lau khô nước mắt
- Làm cho (bò cái...) hết sữa.
Chia động từ
dry| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dry | |||||
| Phân từ hiện tại | drying | |||||
| Phân từ quá khứ | dried | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dries hoặc drieth¹ | dry | dry | dry |
| Quá khứ | dried | dried hoặc driedst¹ | dried | dried | dried | dried |
| Tương lai | will/shall²dry | will/shalldry hoặc wilt/shalt¹dry | will/shalldry | will/shalldry | will/shalldry | will/shalldry |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dry | dry | dry | dry |
| Quá khứ | dried | dried | dried | dried | dried | dried |
| Tương lai | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dry | — | let’s dry | dry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
dry nội động từ /ˈdrɑɪ/
- Khô đi, khô cạn đi.
Thành ngữ
- to dry up:
- Làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...).
- (Thông tục,thườnglời mệnh lệnh?) Không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa. dry up! — thôi đi!, im đi!
- (Sân khấu) Quên vở (diễn viên).
Chia động từ
dry| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to dry | |||||
| Phân từ hiện tại | drying | |||||
| Phân từ quá khứ | dried | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dries hoặc drieth¹ | dry | dry | dry |
| Quá khứ | dried | dried hoặc driedst¹ | dried | dried | dried | dried |
| Tương lai | will/shall²dry | will/shalldry hoặc wilt/shalt¹dry | will/shalldry | will/shalldry | will/shalldry | will/shalldry |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | dry | dry hoặc driest¹ | dry | dry | dry | dry |
| Quá khứ | dried | dried | dried | dried | dried | dried |
| Tương lai | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry | weretodry hoặc shoulddry |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | dry | — | let’s dry | dry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dʁaj/
Tính từ
dry kđ /dʁaj/
- Ít pha ngọt (rượu). Champagne dry — rượu sâm banh ít pha ngọt
Danh từ
dry gđ kđ /dʁaj/
- Rượu ít pha ngọt.
Trái nghĩa
- Draille
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪ
- Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
- Tiếng Anh Mỹ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Sân khấu
- Mục từ tiếng Pháp
- Ngoại động từ tiếng Anh
- Nội động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Từ khóa » Phiên âm Từ Dry
-
Dried - Wiktionary Tiếng Việt
-
DRY | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Dry Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Phát âm đúng Từ Vựng CÓ ÂM ĐẦU Là Dr- (dry, Drink, Draw, Drum,...)
-
DRY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
DRY Là Gì? - Từ điển CNTT - Dictionary4it
-
Dry Off Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Dry Off Trong Câu Tiếng Anh
-
Dry đọc Là Gì
-
Dry Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Dry-grind Là Gì, Nghĩa Của Từ Dry-grind | Từ điển Anh - Việt
-
Dried Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SpeakOnly - HỌC NÓI TIẾNG ANH - Phát âm đúng Từ ... - Facebook