Dry - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Ngoại động từ
      • 1.4.1 Chia động từ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Thành ngữ
      • 1.5.2 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
    • 2.3 Danh từ
      • 2.3.1 Trái nghĩa
    • 2.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Dry DRY

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • enPR: drī, IPA(ghi chú):/dɹaɪ/, [d͡ʒɹaɪ̯], [d̠͡ɹ̠˔aɪ̯], [d̠͡ɹ̠˔ʷaɪ̯]
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Âm thanh (Úc):(tập tin)
  • Âm thanh:(tập tin)
  • Vần: -aɪ

Tính từ

dry(so sánh hơn drier, so sánh nhất driest)

  1. Khô, cạn, ráo. a spell of dry cold — đợt rét khô dry eyes — mắt ráo hoảnh a dry leaf — lá khô a dry well — giếng cạn to die a dry death — chết khô ráo (không chết đuối, không đổ máu)
  2. Khô nứt; (Thông tục) khô cổ, khát khô cả cổ. to feel dry — khát khô cổ
  3. Cạn sữa, hết sữa (bò cái...).
  4. Khan (ho). dry cough — ho khan
  5. Nhạt, không bơ. dry bread — bánh nhạt, bánh không bơ
  6. Nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt (rượu).
  7. Khô khan, vô vị, không thú vị. a dry subject — một vấn đề khô khan
  8. Vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh. a dry reception — cuộc đón tiếp lạnh nhạt a dry jest — lời nói đùa tỉnh khô dry thanks — lời cảm ơn cụt lủn
  9. Không thêm bớt; rành rành. dry facts — sự việc không thêm bớt; sự việc rành rành
  10. Khô cứng, sắc cạnh, sắc nét (nét vẽ...).
  11. (Hoa KỳMỹ) Cấm rượu. a dry country — xứ cấm rượu to go dry — chấp nhận (tán thành) luật cấm rượu
  12. Khách quan, không thành kiến, vô tư. dry light — quan niệm khách quan

Thành ngữ

  • not dry behind the ears: (Hoa KỳMỹ,thông tục) Non nớt, chưa ráo máu đầu.

Danh từ

dry (số nhiềudrys)

  1. (Hoa KỳMỹ) Vật khô; nơi khô.
  2. (Hoa KỳMỹ) Người tán thành cấm rượu.

Ngoại động từ

dry ngoại động từ /ˈdrɑɪ/

  1. Làm khô, phơi khô, sấy khô, lau khô; làm cạn, làm khô cạn. to dry one’s tears — lau khô nước mắt
  2. Làm cho (bò cái...) hết sữa.

Chia động từ

dry
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dry
Phân từ hiện tại drying
Phân từ quá khứ dried
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dry dry hoặc driest¹ dries hoặc drieth¹ dry dry dry
Quá khứ dried dried hoặc driedst¹ dried dried dried dried
Tương lai will/shall²dry will/shalldry hoặc wilt/shalt¹dry will/shalldry will/shalldry will/shalldry will/shalldry
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dry dry hoặc driest¹ dry dry dry dry
Quá khứ dried dried dried dried dried dried
Tương lai weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dry let’s dry dry
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

dry nội động từ /ˈdrɑɪ/

  1. Khô đi, khô cạn đi.

Thành ngữ

  • to dry up:
    1. Làm cạn ráo, làm khô cạn; khô cạn đi, cạn ráo (giếng nước...).
    2. (Thông tục,thườnglời mệnh lệnh?) Không nói nữa, im miệng, thôi không làm nữa. dry up! — thôi đi!, im đi!
    3. (Sân khấu) Quên vở (diễn viên).

Chia động từ

dry
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to dry
Phân từ hiện tại drying
Phân từ quá khứ dried
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dry dry hoặc driest¹ dries hoặc drieth¹ dry dry dry
Quá khứ dried dried hoặc driedst¹ dried dried dried dried
Tương lai will/shall²dry will/shalldry hoặc wilt/shalt¹dry will/shalldry will/shalldry will/shalldry will/shalldry
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại dry dry hoặc driest¹ dry dry dry dry
Quá khứ dried dried dried dried dried dried
Tương lai weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry weretodry hoặc shoulddry
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại dry let’s dry dry
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /dʁaj/

Tính từ

dry /dʁaj/

  1. Ít pha ngọt (rượu). Champagne dry — rượu sâm banh ít pha ngọt

Danh từ

dry /dʁaj/

  1. Rượu ít pha ngọt.

Trái nghĩa

  • Draille

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “dry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=dry&oldid=2245640” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪ
  • Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Nội động từ
  • Sân khấu
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ tiếng Anh
  • Nội động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Nhãn định nghĩa chưa định rõ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục dry 69 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Từ Dry