5 ngày trước · Phát âm của earache. Cách phát âm earache trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈɪr.ˌeɪk/. Danh từSửa đổi. earache /ˈɪr.ˌeɪk/. Sự đau tai; bệnh đau tai. Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của earache. an ache localized in the middle or inner ear. Bạn có biết cách phát âm từ earache? earache đang chờ phát âm trong: Ghi âm từ earache ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm earacheĐã nghe: 24K lần earache phát âm trong Tiếng Anh [en] ˈɪəreɪk ...
Xem chi tiết »
earache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earache.
Xem chi tiết »
Phát âm. Ý nghĩa. * danh từ sự đau tai; bệnh đau tai. ← Xem thêm từ ear-witness · Xem thêm từ earaches →. Từ vựng liên quan.
Xem chi tiết »
Earache là gì: / 'iəreik /, Danh từ: sự đau tai; bệnh đau tai, ... Earache. Nghe phát âm. Mục lục. 1 /'iəreik/; 2 Thông dụng ... 00:00. Xem tiếp các từ khác.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của earache. an ache localized in the middle or inner ear. Bạn có biết cách phát âm từ earache? earache đang chờ phát âm trong: Ghi âm từ earache ...
Xem chi tiết »
earache/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng earache/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
earaches. earache. danh từ. sự đau tai; bệnh đau tai. Xem thêm: otalgia. Phát âm earaches. Từ điển WordNet. n. an ache localized in the middle or inner ear; ...
Xem chi tiết »
Sự đau tai; bệnh đau tai. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earache". Những từ phát âm/đánh vần giống như "earache": ear-ache erase earache earreach.
Xem chi tiết »
Những từ phát âm/đánh vần giống như "ear-ache": ear-ache earache earreach · Những từ có chứa "ear-ache" in its definition in Vietnamese - English dictionary: oằn ...
Xem chi tiết »
earache. درد گوش ،گوش درد. درد گوش، گوش درد. Learn Vocabulary. Phát âm earache. Từ điển WordNet. n. an ache localized in the middle or inner ear; otalgia.
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · Cách phát âm earacheĐã nghe: 24K lần Nội dung chính earache ví dụ trong câuBản ... phát âm earache Phát âm của dspeedwagon (Nam từ Hoa Kỳ).
Xem chi tiết »
Gốc từ. Earache Records founder Digby Pearson concurs with Embury, saying that Napalm Death "put hardcore and metal through an accelerator.".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phiên âm Từ Earache
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm từ earache hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu