Earache Trong Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "earache" thành Tiếng Việt earache noun ngữ pháp
A pain in the middle or inner ear. [..]
Bản dịch tự động của " earache " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"earache" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho earache trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "earache" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Phiên âm Từ Earache
-
EARACHE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Earache - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Earache Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Earache đọc Là Gì
-
Earache Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Earache Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Earache Là Gì, Nghĩa Của Từ Earache | Từ điển Anh - Việt
-
Top 15 Earache Phát âm 2022
-
Earache/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "earaches" - Là Gì?
-
Earache
-
Ear-ache
-
What Is "earache" In Persian? English To Persian Dictionary Online.
-
Earache đọc Là Gì | HoiCay - Top Trend News