Dự đoán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
forecast, predict, prognosis là các bản dịch hàng đầu của "dự đoán" thành Tiếng Anh.
dự đoán + Thêm bản dịch Thêm dự đoánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
forecast
verbTrước đó , các chuyên gia đã dự đoán chỉ số giá tiêu dùng ở mức 3.3% .
Analysts had forecast an increase of 3.3% .
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
predict
verbCách tốt nhất để dự đoán tương lai của chính mình là tự mình tạo ra nó.
The best way to predict your future is to create it.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
prognosis
nounforecast of the future course, or outcome, of a situation
Anh ta yêu cầu tôi đến đó để xác nhận những chẩn đoán và những dự đoán.
He's asked me to be there to confirm the diagnosis and the prognosis.
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- to anticipate
- to predict
- anticipate
- forrecast
- prediction
- predictive
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dự đoán " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Dự đoán + Thêm bản dịch Thêm Dự đoánTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
Forecasting
Trước đó , các chuyên gia đã dự đoán chỉ số giá tiêu dùng ở mức 3.3% .
Analysts had forecast an increase of 3.3% .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
Bản dịch "dự đoán" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » điều Dự đoán Tiếng Anh Là Gì
-
DỰ ĐOÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỰ ĐOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỰ ĐOÁN ĐIỀU GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dự đoán Anticipate - Tự Học Tiếng Anh - LearningEnglishM
-
Dự đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[Cách Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Đưa Ra Lời Dự đoán Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Dự đoán Bằng Tiếng Anh
-
Các Cách Nói Về Khả Năng Và đưa Ra Dự đoán Trong Tiếng ... - English4u
-
Từ điển Việt Anh "dự đoán" - Là Gì?
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
Các Cách Nói Về Khả Năng Và đưa Ra Dự đoán Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs) Là Gì? Cách Sử Dụng đúng - ACET
-
Dự đoán Tiếng Anh Là Gì