Từ điển Việt Anh "dự đoán" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dự đoán" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dự đoán
dự đoán- verb
- to predict; to forecast
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dự đoán
- đgt. (H. dự: từ trước; đoán: nhận định trước) Đoán trước một việc sẽ xảy ra: Những điều phái đoàn Đà-lạt đã dự đoán đều đúng (HgXHãn). // dt. Điều đoán trước: Đúng như dự đoán thiên tài của Bác Hồ (Đỗ Mười).
hdg&d. Đoán trước.Từ khóa » điều Dự đoán Tiếng Anh Là Gì
-
Dự đoán Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
DỰ ĐOÁN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DỰ ĐOÁN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DỰ ĐOÁN ĐIỀU GÌ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dự đoán Anticipate - Tự Học Tiếng Anh - LearningEnglishM
-
Dự đoán Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[Cách Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Đưa Ra Lời Dự đoán Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Dự đoán Bằng Tiếng Anh
-
Các Cách Nói Về Khả Năng Và đưa Ra Dự đoán Trong Tiếng ... - English4u
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: 12 Thì Chính (12 TENSES)
-
Các Cách Nói Về Khả Năng Và đưa Ra Dự đoán Trong Tiếng Anh
-
Động Từ Khuyết Thiếu (Modal Verbs) Là Gì? Cách Sử Dụng đúng - ACET
-
Dự đoán Tiếng Anh Là Gì