đu đủ In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đu đủ" into English
papaya, papaw, melon-tree are the top translations of "đu đủ" into English.
đu đủ noun + Add translation Add đu đủVietnamese-English dictionary
-
papaya
nounfruit [..]
Mai cháu nên ăn sáng với xoài hay đu đủ ạ?
Should I eat a mango or a papaya for breakfast tomorrow?
en.wiktionary.org -
papaw
noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
melon-tree
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Less frequent translations
- carica papaya
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đu đủ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đu đủ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đu đủ Tiếng Anh Là Gì
-
đu đủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
"Đu Đủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
“Quả đu đủ” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
QUẢ ĐU ĐỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐU ĐỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đu đủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đu đủ Bằng Tiếng Anh
-
Đu đủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây đu đủ Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Từ điển Việt Anh "đu đủ" - Là Gì?
-
đu đủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gỏi đu đủ Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Quả Đu Đủ Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Tên Các ...