Từ điển Việt Anh "đu đủ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
đu đủ
đu đủ- Papaw, papaya, melon-tree
- quả đu đủ
papaw |
đu đủ
(Carica papaya), cây ăn quả, họ Đu đủ (Caricaceae). Thân trụ, cao 8 - 10 m, không phân nhánh, mang một chùm lá ở ngọn. Lá to, mọc cách, không có lá kèm, cuống dài, rỗng, gân lá hình chân vịt, phiến chia 8 - 9 thuỳ sâu. Hoa vàng nhạt, mọc thành chùm ở kẽ lá, hoa thường đơn tính khác gốc nhưng có khi tạp tính (cùng một gốc có cả hoa đực, cái và lưỡng tính). Quả mọng, ruột rỗng, mang nhiều hạt. Cây có nhiều ống nhựa mủ chứa chất papain, có thể có ancaloit là cacpain. ĐĐ dễ trồng, ưa đất thoát nước, được trồng ở khắp nơi để lấy quả ăn. Trồng 1 năm đã cho quả.
Đu đủ
1. Cây mang quả; 2. Hoa đực;
3. Hoa cái; 4. Quả bổ dọc
nd. Loại cây thân thẳng, cuống lá dài, có trái chín vàng đỏ, ăn ngon.Từ khóa » đu đủ Tiếng Anh Là Gì
-
đu đủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đu đủ In English - Glosbe Dictionary
-
"Đu Đủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
“Quả đu đủ” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
QUẢ ĐU ĐỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐU ĐỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đu đủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đu đủ Bằng Tiếng Anh
-
Đu đủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây đu đủ Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
đu đủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Gỏi đu đủ Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Quả Đu Đủ Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt, Tên Các ...