đu đủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đu đủ
papaw, papaya, melon-tree (quả đu đủ)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đu đủ
Papaw, papaya, melon-tree
quả đu đủ
Từ điển Việt Anh - VNE.
đu đủ
papaya
- đu
- đu đủ
- đu bay
- đu đưa
- đu quay
- đu đủ tía
- đu đưa lúc lắc
- đu đủ ướp lạnh
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đu đủ Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
Quả đu đủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
đu đủ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
QUẢ ĐU ĐỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐU ĐỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Đu Đủ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
“Quả đu đủ” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa & Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Đu đủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cây đu đủ Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Quả đu đủ Dịch Sang Tiếng Anh Là Từ Nào?
-
Nghĩa Của Từ : đu đủ | Vietnamese Translation
-
Quả đu đủ Tiếng Anh Là Gì
-
đu đủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe