Du Khách Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
traveller, journeyer, tourist là các bản dịch hàng đầu của "du khách" thành Tiếng Anh.
du khách noun + Thêm bản dịch Thêm du kháchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
traveller
nounSự quyến rũ của việc thám hiểm vẫn thu hút những du khách ưu mạo hiểm ngày nay.
The lure of adventure still draws intrepid travellers today.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
journeyer
noun Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data -
tourist
nounVì thế, du khách có thể đến đây tham quan ngắm cảnh vào mùa hè lẫn mùa đông.
Thus, in summer and winter alike, tourists come to visit.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- traveler
- voyager
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " du khách " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "du khách"
Bản dịch "du khách" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đoàn Du Khách Tiếng Anh Là Gì
-
Khách đoàn Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Khách đoàn Tiếng Anh Là Gì
-
Khách đoàn Tiếng Anh Là Gì - Sức Khỏe Làm đẹp
-
Khách đoàn Tiếng Anh Là Gì - Cổ Trang Quán
-
Tình Huống Tiếp đoàn Khách – Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn
-
Thuật Ngữ Trong Tiếng Anh Du Lịch - Vietlesson
-
đoàn Du Lịch Tiếng Anh Là Gì
-
"Một đoàn Khách Du Lịch Kéo Lên Và Hỏi đường." Tiếng Anh Là Gì?
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Du Lịch - Từ điển Mới Nhất 2019
-
Glosbe - Du Khách In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Giãi Mã Thuật Ngữ Fit Là Gì, Gif Là Gì Trong Du Lịch
-
5 Nhóm Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Dùng Trong Du Lịch Mà Bất Kỳ Ai ...
-
Nghĩa Của "khách Du Lịch" Trong Tiếng Anh